Spring back là gì? Tất tần tật về Spring back

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Spring back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 43 26/04/2025


Spring back

I. Định nghĩa Spring back

Spring back: Trở lại vị trí ban đầu sau khi bị ép rời đi

Spring back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Spring (động từ): bật lên, nhảy lên, nảy lên.

  • Back (trạng từ): quay lại, trở lại, hướng về phía sau.

Định nghĩa Spring back :

Lùi lại hoặc trở lại vị trí ban đầu / Khôi phục lại, hồi phục sau khó khăn

Ví dụ:

The lock SPRINGS BACK when the key is turned. Chiếc khóa được đặt vào vị trí ban đầu sau khi chì khóa được mở.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Spring back

1. Cấu trúc

  • S + spring back + (from something) → Hồi phục, trở lại sau sự kiện nào đó.

  • S + spring back + (to something) → Trở về trạng thái ban đầu, trở lại vị trí cũ.

2. Cách sử dụng

  • Nghĩa 1: Dùng khi nói về sự hồi phục hoặc trở lại của vật thể sau khi bị tác động.

  • Nghĩa 2: Dùng trong tình huống hồi phục sau một sự kiện hoặc khó khăn, khôi phục lại từ một tình trạng tiêu cực.

Ví dụ:

  • The ball springs back after hitting the wall.
    → Quả bóng nảy lại sau khi va vào tường.

  • The elastic band springs back to its original shape.
    → Dây thun trở lại hình dạng ban đầu của nó.

  • After the accident, he quickly sprang back to his feet.
    → Sau tai nạn, anh ấy nhanh chóng hồi phục và đứng dậy.

  • She sprained her ankle, but she sprang back quickly and resumed training.
    → Cô ấy bị bong gân cổ chân, nhưng hồi phục nhanh chóng và tiếp tục tập luyện.

  • The economy is expected to spring back after the recession.
    → Kinh tế dự kiến sẽ hồi phục sau suy thoái.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Spring back

1. Từ đồng nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Bounce back Hồi phục, khôi phục She bounced back after losing her job. → Cô ấy hồi phục sau khi mất việc.
Recover Khôi phục, hồi phục He’s recovering from the injury. → Anh ấy đang hồi phục sau chấn thương.
Come back Trở lại, phục hồi The company is coming back after a rough year. → Công ty đang phục hồi sau một năm khó khăn.

2. Từ trái nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Fall back Lùi lại, tụt lại His performance fell back after the injury. → Thành tích của anh ấy tụt lại sau chấn thương.
Setback Sự thụt lùi, thất bại The project faced several setbacks last year. → Dự án đã gặp phải nhiều thất bại vào năm ngoái.
Deteriorate Xấu đi, suy giảm His health deteriorated after the operation. → Sức khỏe của anh ấy xấu đi sau ca phẫu thuật.

1 43 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: