Shape up là gì? Tất tần tật về Shape up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Shape up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Shape up
I. Định nghĩa Shape up
Shape up: Phát triển theo chiều hướng tích cực / Cải thiện để đạt được một tiêu chuẩn được thừa nhận
Shape up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Shape (động từ): tạo hình, hình thành, định hình.
-
Up (trạng từ): mang nghĩa hoàn thiện, tiến lên, tăng cường.
→ Shape up là một cụm động từ (phrasal verb) mang nhiều nghĩa, cả nghĩa đen và nghĩa bóng, thường liên quan đến việc cải thiện bản thân hoặc tình huống.
Ví dụ:
The news of her death really SHOOK me UP. Tin tức về cái chết của cô ấy thực sự làm tôi sốc.
The management are SHAKING things UP and getting rid of a lot of workers. Quản lý đang thực hiện những thay đổi lớn cho công ty và sa thải rất nhiều công nhân.
Pour the ingredients into a container and SHAKE them UP. Đổ các nguyên liệu vào một cái hộp và lắc mạnh chúng lên.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Shape up
1. Cấu trúc
-
Shape up (by oneself) → Tự cải thiện (về hành vi, sức khỏe).
-
Shape up to + be/infinitive → Dần hình thành thành cái gì.
-
Be shaping up well/nicely → Đang phát triển tốt
2. Cách sử dụng
-
Trong giáo dục, môi trường quân đội, thể thao, công việc.
-
Cả nghĩa đen (về thể chất) lẫn nghĩa bóng (về thái độ, tiến độ).
Ví dụ:
-
You'd better shape up or you'll be fired.
→ Tốt hơn hết là anh nên nghiêm túc lại nếu không sẽ bị sa thải đấy. -
After a few weeks of training, he’s really shaping up.
→ Sau vài tuần luyện tập, anh ấy thực sự đang tiến bộ rõ rệt. -
The project is shaping up nicely.
→ Dự án đang tiến triển rất tốt. -
She joined the gym to shape up for summer.
→ Cô ấy đăng ký phòng tập để lấy lại vóc dáng cho mùa hè. -
The kids were acting out, but they shaped up after a talk with the teacher.
→ Bọn trẻ cư xử không đúng, nhưng đã cải thiện sau khi được giáo viên nhắc nhở.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Shape up
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Improve | Cải thiện | His attitude has improved a lot lately. | Thái độ của anh ấy đã cải thiện rất nhiều gần đây. |
Get in shape | Lấy lại vóc dáng | She’s trying to get in shape before the wedding. | Cô ấy đang cố lấy lại dáng trước đám cưới. |
Pull oneself together | Lấy lại bình tĩnh, chấn chỉnh hành vi | He needs to pull himself together and focus. | Anh ấy cần chấn chỉnh lại và tập trung. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Fall apart | Sụp đổ, rối loạn | His life fell apart after the divorce. | Cuộc sống anh ấy sụp đổ sau cuộc ly hôn. |
Let oneself go | Bỏ bê bản thân, không chăm sóc | He really let himself go after losing his job. | Anh ấy thực sự bỏ bê bản thân sau khi mất việc. |
Act out | Cư xử sai trái, gây rối | The children started acting out after the move. | Bọn trẻ bắt đầu cư xử sai sau khi chuyển nhà. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)