Shape up là gì? Tất tần tật về Shape up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Shape up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 69 24/04/2025


Shape up

I. Định nghĩa Shape up

Shape up: Phát triển theo chiều hướng tích cực / Cải thiện để đạt được một tiêu chuẩn được thừa nhận

Shape up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Shape (động từ): tạo hình, hình thành, định hình.

  • Up (trạng từ): mang nghĩa hoàn thiện, tiến lên, tăng cường.

Shape up là một cụm động từ (phrasal verb) mang nhiều nghĩa, cả nghĩa đen và nghĩa bóng, thường liên quan đến việc cải thiện bản thân hoặc tình huống.

Ví dụ:

The news of her death really SHOOK me UP. Tin tức về cái chết của cô ấy thực sự làm tôi sốc.

The management are SHAKING things UP and getting rid of a lot of workers. Quản lý đang thực hiện những thay đổi lớn cho công ty và sa thải rất nhiều công nhân.

Pour the ingredients into a container and SHAKE them UP. Đổ các nguyên liệu vào một cái hộp và lắc mạnh chúng lên.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Shape up

1. Cấu trúc

  • Shape up (by oneself) → Tự cải thiện (về hành vi, sức khỏe).

  • Shape up to + be/infinitive → Dần hình thành thành cái gì.

  • Be shaping up well/nicely → Đang phát triển tốt

2. Cách sử dụng

  • Trong giáo dục, môi trường quân đội, thể thao, công việc.

  • Cả nghĩa đen (về thể chất) lẫn nghĩa bóng (về thái độ, tiến độ).

Ví dụ:

  • You'd better shape up or you'll be fired.
    → Tốt hơn hết là anh nên nghiêm túc lại nếu không sẽ bị sa thải đấy.

  • After a few weeks of training, he’s really shaping up.
    → Sau vài tuần luyện tập, anh ấy thực sự đang tiến bộ rõ rệt.

  • The project is shaping up nicely.
    → Dự án đang tiến triển rất tốt.

  • She joined the gym to shape up for summer.
    → Cô ấy đăng ký phòng tập để lấy lại vóc dáng cho mùa hè.

  • The kids were acting out, but they shaped up after a talk with the teacher.
    → Bọn trẻ cư xử không đúng, nhưng đã cải thiện sau khi được giáo viên nhắc nhở.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Shape up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Improve Cải thiện His attitude has improved a lot lately. Thái độ của anh ấy đã cải thiện rất nhiều gần đây.
Get in shape Lấy lại vóc dáng She’s trying to get in shape before the wedding. Cô ấy đang cố lấy lại dáng trước đám cưới.
Pull oneself together Lấy lại bình tĩnh, chấn chỉnh hành vi He needs to pull himself together and focus. Anh ấy cần chấn chỉnh lại và tập trung.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Fall apart Sụp đổ, rối loạn His life fell apart after the divorce. Cuộc sống anh ấy sụp đổ sau cuộc ly hôn.
Let oneself go Bỏ bê bản thân, không chăm sóc He really let himself go after losing his job. Anh ấy thực sự bỏ bê bản thân sau khi mất việc.
Act out Cư xử sai trái, gây rối The children started acting out after the move. Bọn trẻ bắt đầu cư xử sai sau khi chuyển nhà.

1 69 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: