Hook up to là gì? Tất tần tật về Hook up to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hook up to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 24 25/03/2025


Hook up to

I. Định nghĩa Hook up to

Hook up to: Kết nối với thiết bị, máy móc

Hook up to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hook: Động từ, có nghĩa là "móc vào", "kết nối".

  • Up: Phó từ, mang nghĩa kết nối hoặc thiết lập.

  • To: Giới từ, dùng để chỉ sự kết nối với một cái gì đó

Hook up to có nghĩa là kết nối một thiết bị, hệ thống hoặc nguồn lực vào một cái gì đó. Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khi kết nối các thiết bị hoặc hệ thống với nhau.

Ví dụ:

He's HOOKED UP TO a ventilator in the hospital. (Anh ấy được kết nối với máy thở trong bệnh viện.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hook up to

1. Cấu trúc

S + hook up to + something: Kết nối với một cái gì đó (thường là thiết bị, hệ thống, mạng, hoặc nguồn điện).

2. Cách sử dụng

Hook up to chủ yếu dùng khi nói về việc kết nối các thiết bị với nhau hoặc kết nối với một mạng, hệ thống, hoặc một nguồn lực cụ thể.

Ví dụ:

I hooked up the printer to my laptop so I can print documents.

(Tôi đã kết nối máy in với máy tính xách tay để có thể in tài liệu.)

We need to hook up to the Wi-Fi to access the internet.

(Chúng ta cần kết nối với Wi-Fi để truy cập internet.)

He hooked up his phone to the charger.

(Anh ấy đã kết nối điện thoại với bộ sạc.)

The technician hooked up the speakers to the sound system.

(Kỹ thuật viên đã kết nối loa với hệ thống âm thanh.)

You should hook up to a secure network when working remotely.

(Bạn nên kết nối với một mạng bảo mật khi làm việc từ xa.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hook up to

1. Từ đồng nghĩa

Connect to (Kết nối với):

Please connect the device to the computer using a USB cable.

(Vui lòng kết nối thiết bị với máy tính bằng cáp USB.)

Link to (Liên kết với):

Make sure to link the application to your account before using it.

(Đảm bảo liên kết ứng dụng với tài khoản của bạn trước khi sử dụng.)

Attach to (Gắn vào):

She attached her phone to the Bluetooth speaker.

(Cô ấy đã gắn điện thoại vào loa Bluetooth.)

2. Từ trái nghĩa

Disconnect from (Ngắt kết nối với):

He disconnected the cable from the TV after watching the show.

(Anh ta đã ngắt kết nối cáp khỏi TV sau khi xem chương trình.)

Unplug from (Rút phích cắm khỏi):

Don't forget to unplug the appliances when you're done using them.

(Đừng quên rút phích cắm thiết bị khi bạn sử dụng xong.)

Separate from (Tách rời khỏi):

She separated the charger from the phone after charging it fully.

(Cô ấy đã tách bộ sạc khỏi điện thoại sau khi sạc đầy.)

1 24 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: