Have over là gì? Tất tần tật về Have over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Have over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 27 25/03/2025


Have over

I. Định nghĩa Have over

Have over: Tiếp nhận khách mời

Have over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Have: Động từ chính, có nghĩa là "có" hoặc "mời".

  • Over: Phó từ, chỉ việc mời ai đó đến nhà hoặc đến một nơi nào đó, mang tính chất mời hoặc tiếp đón.

=> Have over có nghĩa là mời ai đó đến nhà hoặc nơi ở của mình để chơi, thăm hoặc tham gia một sự kiện. Đây là cách nói không chính thức và thường dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

Shall we HAVE them OVER for dinner? (Chúng ta sẽ tiếp họ với bữa tối chứ?)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Have over

1. Cấu trúc

S + have over + (someone): Mời ai đó đến nhà hoặc đến nơi của mình.

2. Cách sử dụng

Cụm từ này được sử dụng khi bạn mời ai đó đến chơi tại nhà hoặc tham gia vào một sự kiện tại nhà hoặc một không gian riêng của bạn.

Ví dụ:

I’m going to have some friends over for dinner tonight.

(Tôi sẽ mời một vài người bạn đến ăn tối tối nay.)

She had her parents over for the weekend.

(Cô ấy đã mời bố mẹ đến chơi vào cuối tuần.)

Why don’t you have him over to your place for a movie night?

(Tại sao bạn không mời anh ấy đến nhà bạn để xem phim tối nay?)

We had some colleagues over last night to celebrate the promotion.

(Chúng tôi đã mời một vài đồng nghiệp đến tối qua để ăn mừng việc thăng chức.)

They’re having us over for Thanksgiving dinner.

(Họ mời chúng tôi đến ăn tối vào dịp Lễ Tạ ơn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Have over

1. Từ đồng nghĩa

Invite (Mời):

We invited them to our wedding next month.

(Chúng tôi mời họ đến đám cưới của chúng tôi vào tháng sau.)

Host (Tổ chức, tiếp đón):

They are hosting a party this weekend.

(Họ đang tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần này.)

Ask over (Mời đến chơi):

I’ll ask my friend over to my house this afternoon.

(Tôi sẽ mời bạn tôi đến nhà tôi vào chiều nay.)

2. Từ trái nghĩa

Send away (Gửi đi, đuổi đi):

He was sent away from the event for inappropriate behavior.

(Anh ấy bị đuổi khỏi sự kiện vì hành vi không phù hợp.)

Take out (Mang đi, đưa đi):

I’m taking my kids out to the park today.

(Tôi sẽ đưa các con tôi ra công viên hôm nay.)

Ask out (Mời ai đó đi chơi, hẹn hò):

He asked her out to dinner on Friday night.

(Anh ấy mời cô ấy đi ăn tối vào tối thứ Sáu.)

1 27 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: