Tag with là gì? Tất tần tật về Tag with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tag with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 65 09/04/2025


Tag with

I. Định nghĩa Tag with

Tag with: Chèn link vào bài viết

Tag with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Tag (động từ): đánh dấu, gắn, thêm vào

  • With (giới từ): cùng với, kết hợp với

Tag with có nghĩa là đi cùng hoặc kết hợp một thứ gì đó với một thứ khác, hoặc đính kèm một cái gì đó với một cái gì đó.

Ví dụ:

The post was TAGGED WITH keywords. Bài viết đã được chèn thêm vài từ khóa vào.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Tag with

1. Cấu trúc

  • Tag with + [someone/something]: đi cùng, gắn vào, hoặc kết hợp với một người hoặc một vật khác.

  • Thường dùng trong ngữ cảnh chỉ việc nối hoặc kết hợp hai thứ với nhau, chẳng hạn như kết hợp thông tin, đối tượng, hoặc hành động.

2. Cách sử dụng

Tag with được sử dụng khi bạn muốn nói đến việc kết hợp hoặc đi cùng ai đó hoặc một thứ gì đó. Nó có thể được dùng để nói về việc đi chung, đính kèm hoặc kết hợp một thứ với thứ khác.

Ví dụ:

  • She always tags with her best friend wherever she goes.

Cô ấy luôn đi cùng người bạn thân của mình bất cứ nơi nào cô ấy đến.

  • He tagged with his colleague during the conference.

Anh ấy đi cùng đồng nghiệp của mình trong suốt hội nghị.

  • They tagged with a local guide to explore the city.

Họ đi cùng một hướng dẫn viên địa phương để khám phá thành phố.

  • I need to tag this item with a price before we sell it.

Tôi cần phải gắn giá vào món đồ này trước khi bán.

  • She was tagged with a new responsibility after the promotion.

Cô ấy đã được giao thêm trách nhiệm mới sau khi thăng chức.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tag with

1. Từ đồng nghĩa

  • Accompany: đi cùng với, đồng hành

Example: She will accompany me to the meeting. (Cô ấy sẽ đi cùng tôi đến cuộc họp.)

  • Join: tham gia, gia nhập

Example: I will join the group for dinner. (Tôi sẽ tham gia nhóm ăn tối.)

  • Attach to: đính kèm vào

Example: Please attach your resume to the email. (Vui lòng đính kèm sơ yếu lý lịch của bạn vào email.)

2. Từ trái nghĩa

  • Detach from: tách ra khỏi

Example: He detached the tag from his luggage. (Anh ấy đã tách thẻ khỏi hành lý của mình.)

  • Separate from: tách biệt khỏi

Example: The report was separated from the main presentation. (Báo cáo đã được tách ra khỏi bài thuyết trình chính.)

1 65 09/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: