Kip down là gì? Tất tần tật về Kip down
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Kip down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Kip down
I. Định nghĩa Kip down
Kip down: Ngủ xa nhà, thường không có kế hoạch trước
Kip down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Kip (động từ): Trong ngữ cảnh này, "kip" là một cách nói lóng để chỉ việc ngủ, nghỉ ngơi, hoặc nằm nghỉ.
-
Down (trạng từ): Từ này thường mang ý nghĩa "xuống" hoặc "hướng xuống dưới", có thể diễn tả một hành động nằm xuống, thường dùng để chỉ việc chuẩn bị cho giấc ngủ hoặc nghỉ ngơi.
→ Định nghĩa Kip down:
-
Kip down có nghĩa là ngủ, ngả lưng, nằm nghỉ ngơi, đặc biệt là khi bạn đang ở một nơi không phải là nhà của mình hoặc trong một tình huống không chính thức.
-
Nó thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng, ám chỉ hành động nghỉ ngơi hoặc ngủ tạm thời.
Ví dụ:
It's too late to get the train, so can I KIP DOWN here tonight? Đã quá muộn để bắt tàu rồi, nên là tôi có thể ngủ đây tối nay không?
II. Cấu trúc và cách sử dụng Kip down
1. Cấu trúc
-
S + kip down (ở đâu đó): Miêu tả hành động nghỉ ngơi hoặc ngủ ở một nơi nào đó.
I decided to kip down on the sofa.
(Tôi quyết định nghỉ ngơi trên ghế sofa.)
-
S + kip down + in/on/at + nơi chốn: Dùng khi muốn chỉ rõ nơi ngủ hoặc nghỉ.
We had to kip down in a tent last night.
(Chúng tôi phải ngủ trong lều tối qua.)
-
S + kip down + for + khoảng thời gian: Miêu tả khoảng thời gian nghỉ ngơi.
I kip down for an hour before continuing my work.
(Tôi nghỉ ngơi một giờ trước khi tiếp tục công việc.)
2. Cách sử dụng
Ngủ hoặc nằm nghỉ tạm thời: Thường dùng trong các tình huống không trang trọng, như khi bạn ngủ hoặc nghỉ ngơi ở đâu đó không phải là nhà của mình, hoặc bạn cần nghỉ ngơi một chút trong ngày.
Ví dụ:
-
After a long hike, we decided to kip down under the stars.
(Sau một chuyến đi bộ dài, chúng tôi quyết định nghỉ ngơi dưới bầu trời sao.) -
I was so tired last night that I just kip down on the couch.
(Tôi mệt quá tối qua nên chỉ nằm nghỉ trên ghế sofa.) -
They had to kip down in a tent because they missed the last bus home.
(Họ phải ngủ tạm trong lều vì đã lỡ chuyến xe buýt cuối cùng về nhà.) -
We will kip down here for the night and continue our journey in the morning.
(Chúng tôi sẽ nghỉ ngơi ở đây qua đêm và tiếp tục cuộc hành trình vào sáng mai.) -
He had to kip down on the floor because there was no bed available.
(Anh ấy phải ngủ tạm trên sàn vì không có giường trống.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Kip down
1. Từ đồng nghĩa
-
Sleep: Ngủ.
-
Example: I’m going to sleep for a few hours.
(Tôi sẽ ngủ vài tiếng.)
-
-
Rest: Nghỉ ngơi.
-
Example: She decided to rest for a while before continuing her work.
(Cô ấy quyết định nghỉ ngơi một lúc trước khi tiếp tục công việc.)
-
-
Crash: Ngủ (thường dùng trong ngữ cảnh lóng).
-
Example: I was so tired, I just crashed on the couch.
(Tôi mệt quá, chỉ nằm ngủ trên ghế sofa.)
-
2. Từ trái nghĩa
-
Wake up: Thức dậy.
-
Example: I wake up at 6 AM every day.
(Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
-
-
Stay awake: Giữ tỉnh táo, không ngủ.
-
Example: I need to stay awake during the meeting.
(Tôi cần phải giữ tỉnh táo trong cuộc họp.)
-
-
Be active: Hoạt động, tỉnh táo.
-
Example: He stayed active throughout the day, working non-stop.
(Anh ấy đã hoạt động suốt cả ngày, làm việc không ngừng.)
-
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)