Fart around là gì? Tất tần tật về Fart around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fart around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 213 04/03/2025


Fart around

I. Định nghĩa Fart around

fart around: Lãng phí thời gian làm những điều vô bổ

Cụm từ "fart around" là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, được hình thành từ động từ "fart" kết hợp với giới từ "around". Cụm động từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật và mang tính không trang trọng.

Ví dụ:

  • Stop farting around and help me clean up. (Đừng lãng phí thời gian nữa và giúp tôi dọn dẹp.)
  • He was farting around instead of working on his assignment. (Anh ấy đang làm những việc vô bổ thay vì làm bài tập.)
  • They spent the afternoon farting around in the park. (Họ đã dành cả buổi chiều lãng phí thời gian trong công viên.)
  • Quit farting around and get to work! (Ngừng lãng phí thời gian và bắt đầu làm việc đi!)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fart around

Cấu trúc: "Fart around" là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng.

Cách sử dụng:

  • Ý nghĩa: "Fart around" có nghĩa là lãng phí thời gian vào những hoạt động vô bổ hoặc không có mục đích cụ thể. Cụm từ này thường được dùng để chỉ hành vi không nghiêm túc hoặc không tập trung vào công việc chính.
  • Ngữ cảnh: Thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi muốn phê phán ai đó vì không tập trung hoặc lãng phí thời gian.
  • Ví dụ:
Stop farting around and get to work. Đừng lãng phí thời gian nữa, hãy bắt đầu làm việc đi.
We spent the afternoon farting around instead of studying. Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để làm những việc vô bổ thay vì học tập.

Lưu ý: "Fart around" là cụm từ mang tính không trang trọng và có thể bị coi là thô lỗ trong một số ngữ cảnh. Do đó, nên cân nhắc khi sử dụng, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hoặc với người không quen biết.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fart around

1. Từ đồng nghĩa

Fool around: Lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng hoặc không nghiêm túc.

Mess around: Tham gia vào các hoạt động không có mục đích hoặc không nghiêm túc.

Goof off: Tránh né công việc hoặc trách nhiệm bằng cách tham gia vào các hoạt động không quan trọng.

Play around: Tham gia vào các hoạt động vui chơi hoặc giải trí mà không có mục đích cụ thể.

Waste time: Lãng phí thời gian vào những việc không có giá trị hoặc không cần thiết.

2. Từ trái nghĩa

Focus: Tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể.

Concentrate: Dồn hết sự chú ý vào việc gì đó.

Engage: Tham gia tích cực vào một hoạt động.

Commit: Cam kết và dành thời gian cho một nhiệm vụ.

Dedicate: Dành trọn tâm huyết và thời gian cho công việc.

IV. Bài tập vận dụng

1. Hoàn thành câu:

  • Stop __________ and start working on your project. (lãng phí thời gian)
  • She was __________ during the meeting instead of paying attention. (lãng phí thời gian)

2. Chọn từ đúng:

  • He tends to __________ when he should be studying. (a) fart around (b) focus (c) concentrate
  • Don't __________; we have a deadline to meet. (a) fart around (b) work hard (c) concentrate

3. Điền vào chỗ trống:

  • They were __________ instead of preparing for the exam. (lãng phí thời gian)
  • Stop __________ and help me clean up the mess. (lãng phí thời gian)

Đáp án:

1. Hoàn thành câu:

  • Stop farting around and start working on your project. (lãng phí thời gian)
  • She was farting around during the meeting instead of paying attention. (lãng phí thời gian)

2. Chọn từ đúng:

  • He tends to fart around when he should be studying. (a) fart around (b) focus (c) concentrate
  • Don't fart around; we have a deadline to meet. (a) fart around (b) work hard (c) concentrate

3. Điền vào chỗ trống:

  • They were farting around instead of preparing for the exam. (lãng phí thời gian)
  • Stop farting around and help me clean up the mess. (lãng phí thời gian)

1 213 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: