Fix up là gì? Tất tần tật về fix up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fix up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 161 04/03/2025


Fix up

I. Định nghĩa Fix up

fix up: Sắp xếp

Fix up 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Fix (động từ): có nghĩa là "sửa chữa", "điều chỉnh" hoặc "cố định".
  • Up (phó từ): có thể mang nghĩa là "hoàn thiện", "hoàn thành", hoặc "cải tạo".

Fix up có nghĩa là sửa chữa, cải tạo hoặc làm lại một thứ gì đó, đặc biệt là để làm nó hoạt động tốt hơn hoặc trông đẹp hơn. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng khi nói về việc cải thiện một tình huống hoặc chuẩn bị điều gì đó.

Ví dụ:

He fixed up an appointment for me to see a specialist. (Anh ấy sắp xếp 1 cuộc hẹn cho tôi để gặp chuyên gia.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fix up

1. Cấu trúc

Fix up + danh từ (thường là một vật, không gian, hoặc tình huống cần được cải tạo).

Ví dụ: "They are fixing up the old house." (Họ đang sửa chữa lại ngôi nhà cũ).

2. Cách sử dụng

- "Fix up" được sử dụng khi nói về việc cải tạo, sửa chữa hoặc làm mới một cái gì đó.

Ví dụ: "I need to fix up my car before the road trip." (Tôi cần sửa chữa lại chiếc xe của mình trước chuyến đi).

- "Fix up" cũng có thể mang nghĩa chuẩn bị hoặc tạo điều kiện cho một tình huống.

Ví dụ: "She fixed up the event so that everything went smoothly." (Cô ấy đã chuẩn bị cho sự kiện để mọi thứ diễn ra suôn sẻ).

"They are fixing up the kitchen with new cabinets and countertops." (Họ đang cải tạo lại nhà bếp với các tủ mới và mặt bàn mới).

"The team is fixing up the old school building before the new semester." (Nhóm đang sửa chữa lại tòa nhà trường cũ trước kỳ học mới).

"I’m going to fix up my house before the guests arrive." (Tôi sẽ sửa sang lại nhà cửa trước khi khách đến).

"He fixed up his bike so it runs like new." (Anh ấy đã sửa chữa chiếc xe đạp của mình để nó chạy như mới).

"She’s fixing up the garden by planting new flowers." (Cô ấy đang tân trang lại khu vườn bằng cách trồng hoa mới).

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fix up

1. Từ đồng nghĩa

Repair (sửa chữa)

Renovate (cải tạo)

Refurbish (tân trang)

Restore (phục hồi)

Improve (cải thiện)

2. Từ trái nghĩa

Damage (làm hỏng)

Destroy (phá hủy)

Dismantle (tháo dỡ)

Ruin (làm hỏng, tàn phá)

Neglect (xao nhãng, bỏ bê)

1 161 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: