Go it alone là gì? Tất tần tật về go it alone

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go it alone từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 128 12/03/2025


Go it alone

I. Định nghĩa Go it alone

go it alone: Tự mình làm gì đó

Go it alone là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + it (đại từ nhân xưng) + alone (trạng từ chỉ trạng thái một mình)

"Go" là động từ chỉ hành động, "it" là đại từ thay thế cho một hành động, công việc, và "alone" chỉ trạng thái làm việc một mình, không có sự hỗ trợ.

Go it alone có nghĩa là làm một việc mà không có sự giúp đỡ, hỗ trợ từ ai khác. Cụm từ này có thể được dùng trong cả ngữ cảnh tích cực lẫn tiêu cực, tùy thuộc vào tình huống.

Cụm từ này cũng có thể chỉ hành động tự lập, không dựa vào sự giúp đỡ của người khác, nhất là trong các công việc hoặc tình huống khó khăn.

Ví dụ:

He prefers to GO IT ALONE rather then working with the team. (Anh ấy thích tự làm hơn là làm việc với nhóm.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go it alone

1. Cấu trúc

S + go it alone: Sử dụng để chỉ hành động làm một việc mà không có sự hỗ trợ.

S + decide to go it alone: Dùng để nói về quyết định tự làm một việc mà không có ai hỗ trợ.

S + choose to go it alone: Thể hiện sự lựa chọn làm việc một mình.

2. Cách sử dụng

- Go it alone thường được sử dụng khi ai đó quyết định tự thực hiện một công việc, dự án mà không cần người khác giúp đỡ. Nó cũng có thể mang nghĩa người đó muốn thử thách bản thân hoặc không muốn chia sẻ trách nhiệm với ai.

- Cụm từ này có thể được dùng trong các tình huống cả tích cực lẫn tiêu cực. Ví dụ, có thể là sự lựa chọn độc lập hoặc cũng có thể là cảm giác cô đơn, không được hỗ trợ.

Ví dụ:

"He decided to go it alone and start his own business."
(Anh ấy quyết định tự mình làm và bắt đầu kinh doanh.)

"She’s going it alone in the competition, without any team."
(Cô ấy tự mình tham gia vào cuộc thi mà không có đội nhóm.)

"After years of working with others, he finally chose to go it alone."
(Sau nhiều năm làm việc với người khác, anh ấy cuối cùng chọn cách làm một mình.)

"I think I’ll go it alone this time, I don’t need anyone’s help."
(Tôi nghĩ lần này tôi sẽ tự làm, không cần ai giúp đỡ.)

"He went it alone on the project and managed to finish it successfully."
(Anh ấy tự làm dự án và đã hoàn thành nó một cách thành công.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go it alone

1. Từ đồng nghĩa

Do it yourself (DIY) (tự làm, tự giải quyết)
Ví dụ: "She prefers to do it herself rather than ask for help."
(Cô ấy thích tự làm hơn là nhờ người khác giúp đỡ.)

Go solo (tự mình làm)
Ví dụ: "He’s going solo with the new album release."
(Anh ấy đang tự mình phát hành album mới.)

Operate independently (hoạt động độc lập)
Ví dụ: "After many years of teamwork, she decided to operate independently."
(Sau nhiều năm làm việc nhóm, cô ấy quyết định hoạt động độc lập.)

2. Từ trái nghĩa

Team up with (hợp tác với)
Ví dụ: "She decided to team up with a friend to start the project."
(Cô ấy quyết định hợp tác với một người bạn để bắt đầu dự án.)

Work together (làm việc cùng nhau)
Ví dụ: "The team worked together to complete the task on time."
(Nhóm đã làm việc cùng nhau để hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.)

Collaborate (hợp tác)
Ví dụ: "The two companies collaborated to create a new product."
(Hai công ty hợp tác để tạo ra sản phẩm mới.)

1 128 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: