Go it alone là gì? Tất tần tật về go it alone
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go it alone từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Go it alone
I. Định nghĩa Go it alone
go it alone: Tự mình làm gì đó
Go it alone là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Go (động từ) + it (đại từ nhân xưng) + alone (trạng từ chỉ trạng thái một mình)
"Go" là động từ chỉ hành động, "it" là đại từ thay thế cho một hành động, công việc, và "alone" chỉ trạng thái làm việc một mình, không có sự hỗ trợ.
→ Go it alone có nghĩa là làm một việc mà không có sự giúp đỡ, hỗ trợ từ ai khác. Cụm từ này có thể được dùng trong cả ngữ cảnh tích cực lẫn tiêu cực, tùy thuộc vào tình huống.
→ Cụm từ này cũng có thể chỉ hành động tự lập, không dựa vào sự giúp đỡ của người khác, nhất là trong các công việc hoặc tình huống khó khăn.
Ví dụ:
He prefers to GO IT ALONE rather then working with the team. (Anh ấy thích tự làm hơn là làm việc với nhóm.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Go it alone
1. Cấu trúc
S + go it alone: Sử dụng để chỉ hành động làm một việc mà không có sự hỗ trợ.
S + decide to go it alone: Dùng để nói về quyết định tự làm một việc mà không có ai hỗ trợ.
S + choose to go it alone: Thể hiện sự lựa chọn làm việc một mình.
2. Cách sử dụng
- Go it alone thường được sử dụng khi ai đó quyết định tự thực hiện một công việc, dự án mà không cần người khác giúp đỡ. Nó cũng có thể mang nghĩa người đó muốn thử thách bản thân hoặc không muốn chia sẻ trách nhiệm với ai.
- Cụm từ này có thể được dùng trong các tình huống cả tích cực lẫn tiêu cực. Ví dụ, có thể là sự lựa chọn độc lập hoặc cũng có thể là cảm giác cô đơn, không được hỗ trợ.
Ví dụ:
"He decided to go it alone and start his own business."
(Anh ấy quyết định tự mình làm và bắt đầu kinh doanh.)
"She’s going it alone in the competition, without any team."
(Cô ấy tự mình tham gia vào cuộc thi mà không có đội nhóm.)
"After years of working with others, he finally chose to go it alone."
(Sau nhiều năm làm việc với người khác, anh ấy cuối cùng chọn cách làm một mình.)
"I think I’ll go it alone this time, I don’t need anyone’s help."
(Tôi nghĩ lần này tôi sẽ tự làm, không cần ai giúp đỡ.)
"He went it alone on the project and managed to finish it successfully."
(Anh ấy tự làm dự án và đã hoàn thành nó một cách thành công.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go it alone
1. Từ đồng nghĩa
Do it yourself (DIY) (tự làm, tự giải quyết)
Ví dụ: "She prefers to do it herself rather than ask for help."
(Cô ấy thích tự làm hơn là nhờ người khác giúp đỡ.)
Go solo (tự mình làm)
Ví dụ: "He’s going solo with the new album release."
(Anh ấy đang tự mình phát hành album mới.)
Operate independently (hoạt động độc lập)
Ví dụ: "After many years of teamwork, she decided to operate independently."
(Sau nhiều năm làm việc nhóm, cô ấy quyết định hoạt động độc lập.)
2. Từ trái nghĩa
Team up with (hợp tác với)
Ví dụ: "She decided to team up with a friend to start the project."
(Cô ấy quyết định hợp tác với một người bạn để bắt đầu dự án.)
Work together (làm việc cùng nhau)
Ví dụ: "The team worked together to complete the task on time."
(Nhóm đã làm việc cùng nhau để hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.)
Collaborate (hợp tác)
Ví dụ: "The two companies collaborated to create a new product."
(Hai công ty hợp tác để tạo ra sản phẩm mới.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)