Get on with là gì? Tất tần tật về get on with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get on with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 44 10/03/2025


Get on with

I. Định nghĩa Get on with

get on with: Có quan hệ tốt đẹp với/ Tiếp tục hoặc bắt đầu làm gì đó

Get on with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: động từ chính, có nghĩa là "lấy", "bắt đầu", hoặc "tiến về".

On: giới từ, có nghĩa là "trên", "tiến tới", hoặc "tiếp tục".

With: giới từ, có nghĩa là "với", "cùng với".

Get on with có các nghĩa chính như sau:

- Tiếp tục làm điều gì đó: Dùng khi bạn muốn nói rằng ai đó tiếp tục công việc hoặc hoạt động sau khi ngừng hoặc tạm dừng.

- Có mối quan hệ tốt với ai đó: Dùng để nói về việc hòa hợp và làm việc cùng với ai đó một cách hiệu quả.

- Tiến triển trong một công việc hoặc nhiệm vụ: Dùng khi muốn nói về sự tiến bộ hoặc sự hoàn thành công việc.

Ví dụ:

Fortunately, I GET ON WITH my boss. (Thật may khi mà tôi có quan hệ tốt đẹp với sếp.)

She told us to GET ON WITH our work. (Cô ta yêu cầu chúng tôi tiếp tục công việc của mình.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get on with

1. Cấu trúc

- Get on with + something: Tiếp tục làm việc gì đó.

- Get on with + someone: Có mối quan hệ tốt với ai đó, hòa hợp với ai đó.

2. Cách sử dụng

Get on with được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc tiếp tục công việc đến nói về mối quan hệ giữa con người với nhau.

Ví dụ:

  • "Stop chatting and get on with your work."
    (Dừng nói chuyện đi và tiếp tục công việc của bạn.)

  • "I get on with my colleagues really well."
    (Tôi có mối quan hệ rất tốt với các đồng nghiệp.)

  • "We need to get on with the project if we want to meet the deadline."
    (Chúng ta cần tiếp tục làm dự án nếu muốn kịp hạn chót.)

  • "I don’t get on with my neighbor; we often have disagreements."
    (Tôi không hòa hợp với người hàng xóm; chúng tôi thường xuyên có bất đồng ý kiến.)

  • "Let’s get on with the meeting, we’ve spent enough time on this topic."
    (Chúng ta tiếp tục cuộc họp thôi, chúng ta đã dành đủ thời gian cho chủ đề này rồi.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get on with

1. Từ đồng nghĩa

Continue (Tiếp tục)

Progress (Tiến triển)

Carry on (Tiếp tục)

Move forward (Tiến về phía trước)

Get along with (Hòa hợp với)

2. Từ trái nghĩa

Stop (Dừng lại)

Interrupt (Gián đoạn)

Fall out with (Cãi vã, mâu thuẫn với ai)

Clash with (Mâu thuẫn với ai)

1 44 10/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: