Get by là gì? Tất tần tật về get by

Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ Get by bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 438 lượt xem


Get by

1. Định nghĩa Get by

Get by: chỉ có đủ tiền để sống

- Get by là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Get by được cấu tạo nên bởi động từ get và giới từ by.

- Trong tiếng Anh, Get By được sử dụng với 3 nghĩa chủ yếu như sau:

a) Có đủ tiền để sinh sống trong một khoảng thời gian nào đó

Ví dụ:

She doesn't get by week by week 

Cô ấy không đủ tiền để sống tuần này đến tuần khác

b) Thứ gì đó không được chứ ý, không được phát hiện cả người và vật

Ví dụ:

He had checked it but he get by a few mistakes.

Anh ấy đã kiểm tra nó nhưng anh ấy mắc phải một số sai lầm.

c) Được ai đó đánh giá hoặc được chấp nhận

Ví dụ:

Active plan will get by soon

Kế hoạch hoạt động sẽ sớm có

2. Cấu trúc và cách dùng Get by

Get by trong tiếng Anh là một cụm động từ khá thông dụng vì được hiểu theo nhiều ngữ nghĩa khác nhau.

Nghĩa tiếng Anh: to be able to live or deal with a situation with difficulty, usually by having just enough of something you need, such as money

Nghĩa tiếng Việt: Để có thể sống hoặc đối phó với một tình huống khó khăn, thường là chỉ có đủ thứ bạn cần, chẳng hạn như tiền (mang 1 ý trong số các nghĩa của nó)

Cấu trúc:

Get by + Somebody/ Something

Ví dụ:

- He was not get by in yesterday's interview

Anh ấy đã không có mặt trong cuộc phỏng vấn ngày hôm qua

- I get by difficulties to get where I am today

Tôi vượt qua khó khăn để có được vị trí của ngày hôm nay

- When I was a student I got by on very little money.

Khi tôi còn là sinh viên, tôi kiếm được rất ít tiền.

- There is tremendous pressure on families trying to get by without health insurance.

Có một áp lực to lớn đối với các gia đình đang cố gắng sống mà không có bảo hiểm y tế.

- It was many years before she was in a financial position to do anything beyond getting by.

Đã nhiều năm trước khi cô ấy ở trong tình trạng tài chính để làm bất cứ điều gì vượt quá khả năng của mình.

- How can she get by on so much money?

Làm thế nào cô ấy có thể kiếm được nhiều tiền như vậy?

- We can get by with three computers at the moment, but we'll need a couple more when the new staff arrive.

Chúng tôi có thể sử dụng ba máy tính vào lúc này, nhưng chúng tôi sẽ cần thêm một vài chiếc nữa khi nhân viên mới đến.

- We'll get by with this old computer until we buy a new one 

Chúng tôi sẽ sử dụng máy tính cũ này cho đến khi chúng tôi mua một cái mới

Get by có thể đi kèm với nhiều giới từ khác trong câu như with, on,...

3. Một số cụm từ liên quan với Get by

Từ/ Cụm từ liên quan Ý nghĩa Ví dụ minh họa
Get on  Đi lên, tiếp tục làm gì

Please be quiet and get on with studying English!

Hãy im lặng và tiếp tục với việc học tiếng Anh!

Get out  Đi đến nơi nào để dành thời gian, rời ra bên ngoài,..

I don’t get out now because I am stressed.

Tôi không thể thoát ra ngay bây giờ vì tôi đang căng thẳng.

Get in Đến nơi, trúng cử, đề trình

My mother stands good chance of getting in.

Mẹ tôi có cơ hội tốt để vào được.

Get ahead tiến lên, thăng chức

If you want to get ahead in work, you have to look confident. 

Nếu bạn muốn tiến lên trong công việc, bạn phải trông thật tự tin.

Get away trốn thoát, cút đi

Get away, You're a traitor

Hãy cút đi, Anh là đồ phản bội

Get back trở về, trở lại

I will be get back on your wedding day

Tôi sẽ quay lại vào ngày cưới của bạn

Get over Vượt qua

We are trying to get over economic difficulties 

Chúng tôi đang cố gắng vượt qua khó khăn kinh tế

get used to thói quen

I have a get used to of eating a banana after a meal

Tôi đã quen với việc ăn một quả chuối sau bữa ăn

1 438 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: