Mess around là gì? Tất tần tật về Mess around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Mess around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 110 16/04/2025


Mess around

I. Định nghĩa Mess around

Mess around: Không nghiêm trọng, chơi đùa với thứ gì đó / Đôi xử tệ bạc với ai đó / Quan hệ tình dục ngoài hôn nhân

Mess around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Mess (động từ): làm bẩn, làm rối

  • Around (giới từ): xung quanh, hay dùng để chỉ hành động lộn xộn hoặc làm việc gì đó không có mục đích rõ ràng

Mess around: có nghĩa là làm việc gì đó một cách không nghiêm túc, làm rối hoặc làm mất trật tự một cách thiếu mục đích. Nó cũng có thể ám chỉ hành động chơi đùa, không làm việc nghiêm túc.

Ví dụ:

I was MESSING AROUND on the Internet because I couldn't be bothered to do any work. Tôi nghịch mạng máy tính bởi vì tôi không thể bị làm phiền khi làm việc

She is always MESSING me AROUND and never does what she promises. Cô ta luôn đối xử tệ bạc với tôi và không bao giờ thực hiện những gì cô ấy hứa.

She's not faithful- she's been MESSING ABOUT since they got married. Cô ấy không chung thủy - cô ấy đã quan hệ tình dục ngoài hôn nhân kể từ khi họ kết hôn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Mess around

1. Cấu trúc

  • S + mess around + with something (thường là vật thể, công việc)

  • S + mess around + doing something (hành động)

2. Cách sử dụng

Mess around được dùng để miêu tả hành động làm việc gì đó mà không tập trung, không nghiêm túc, hoặc làm một việc gì đó không có kế hoạch rõ ràng. Cụm từ này cũng có thể chỉ sự đùa nghịch.

Ví dụ:

  • Stop messing around and do your homework!
    → Đừng nghịch nữa, hãy làm bài tập đi!

  • He’s always messing around with his phone instead of focusing on work.
    → Anh ấy luôn nghịch điện thoại thay vì tập trung vào công việc.

  • I spent the afternoon messing around in the garden, planting flowers.
    → Tôi đã dành cả buổi chiều nghịch ngợm trong vườn, trồng hoa.

  • The kids were messing around in the park all day.
    → Lũ trẻ đã chơi đùa trong công viên cả ngày.

  • I was just messing around with my new camera, not taking it seriously.
    → Tôi chỉ đang nghịch với chiếc máy ảnh mới của mình, không làm việc nghiêm túc.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Mess around

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Play around chơi đùa, thử nghiệm She loves to play around with new gadgets. Cô ấy thích thử nghiệm với các món đồ công nghệ mới.
Fool around đùa giỡn, làm chuyện ngớ ngẩn Stop fooling around and get to work! Đừng làm chuyện ngớ ngẩn nữa, hãy làm việc đi!
Tinker around thử sửa chữa, nghịch ngợm với một thứ gì đó He spent the afternoon tinkering around with his bike. Anh ấy đã dành cả buổi chiều để sửa xe đạp của mình.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Focus on tập trung vào You need to focus on your work instead of messing around. Bạn cần tập trung vào công việc thay vì làm chuyện vô ích.
Work on làm việc, cố gắng cải thiện She worked on her project all day, not messing around. Cô ấy đã làm việc trên dự án cả ngày mà không làm việc linh tinh.
Concentrate on chú tâm vào, tập trung vào He concentrated on his studies instead of messing around. Anh ấy đã tập trung vào việc học thay vì làm chuyện ngớ ngẩn.

1 110 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: