Mess around là gì? Tất tần tật về Mess around
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Mess around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Mess around
I. Định nghĩa Mess around
Mess around: Không nghiêm trọng, chơi đùa với thứ gì đó / Đôi xử tệ bạc với ai đó / Quan hệ tình dục ngoài hôn nhân
Mess around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Mess (động từ): làm bẩn, làm rối
-
Around (giới từ): xung quanh, hay dùng để chỉ hành động lộn xộn hoặc làm việc gì đó không có mục đích rõ ràng
→ Mess around: có nghĩa là làm việc gì đó một cách không nghiêm túc, làm rối hoặc làm mất trật tự một cách thiếu mục đích. Nó cũng có thể ám chỉ hành động chơi đùa, không làm việc nghiêm túc.
Ví dụ:
I was MESSING AROUND on the Internet because I couldn't be bothered to do any work. Tôi nghịch mạng máy tính bởi vì tôi không thể bị làm phiền khi làm việc
She is always MESSING me AROUND and never does what she promises. Cô ta luôn đối xử tệ bạc với tôi và không bao giờ thực hiện những gì cô ấy hứa.
She's not faithful- she's been MESSING ABOUT since they got married. Cô ấy không chung thủy - cô ấy đã quan hệ tình dục ngoài hôn nhân kể từ khi họ kết hôn.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Mess around
1. Cấu trúc
-
S + mess around + with something (thường là vật thể, công việc)
-
S + mess around + doing something (hành động)
2. Cách sử dụng
Mess around được dùng để miêu tả hành động làm việc gì đó mà không tập trung, không nghiêm túc, hoặc làm một việc gì đó không có kế hoạch rõ ràng. Cụm từ này cũng có thể chỉ sự đùa nghịch.
Ví dụ:
-
Stop messing around and do your homework!
→ Đừng nghịch nữa, hãy làm bài tập đi! -
He’s always messing around with his phone instead of focusing on work.
→ Anh ấy luôn nghịch điện thoại thay vì tập trung vào công việc. -
I spent the afternoon messing around in the garden, planting flowers.
→ Tôi đã dành cả buổi chiều nghịch ngợm trong vườn, trồng hoa. -
The kids were messing around in the park all day.
→ Lũ trẻ đã chơi đùa trong công viên cả ngày. -
I was just messing around with my new camera, not taking it seriously.
→ Tôi chỉ đang nghịch với chiếc máy ảnh mới của mình, không làm việc nghiêm túc.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Mess around
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Play around | chơi đùa, thử nghiệm | She loves to play around with new gadgets. | Cô ấy thích thử nghiệm với các món đồ công nghệ mới. |
Fool around | đùa giỡn, làm chuyện ngớ ngẩn | Stop fooling around and get to work! | Đừng làm chuyện ngớ ngẩn nữa, hãy làm việc đi! |
Tinker around | thử sửa chữa, nghịch ngợm với một thứ gì đó | He spent the afternoon tinkering around with his bike. | Anh ấy đã dành cả buổi chiều để sửa xe đạp của mình. |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Focus on | tập trung vào | You need to focus on your work instead of messing around. | Bạn cần tập trung vào công việc thay vì làm chuyện vô ích. |
Work on | làm việc, cố gắng cải thiện | She worked on her project all day, not messing around. | Cô ấy đã làm việc trên dự án cả ngày mà không làm việc linh tinh. |
Concentrate on | chú tâm vào, tập trung vào | He concentrated on his studies instead of messing around. | Anh ấy đã tập trung vào việc học thay vì làm chuyện ngớ ngẩn. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)