Send out for là gì? Tất tần tật về Send out for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Send out for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 52 24/04/2025


Send out for

I. Định nghĩa Send out for

Send out for: Đặt đồ ăn qua điện thoại

Send out for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Send (động từ): gửi

  • Out (trạng từ): ra ngoài

  • For (giới từ): để yêu cầu, để gọi món hoặc người

Send out for là cụm động từ ba thành phần (phrasal verb) có nghĩa là gọi đặt món ăn hoặc đồ dùng từ bên ngoài đưa đến, thường là đặt đồ ăn mang đến nhà hoặc văn phòng.

Ví dụ:

We couldn't be bothered to cook, so we SENT OUT FOR a pizza. Chúng tôi không thể bị làm phiền để nấu ăn nên chúng tôi đã đặt 1 cái pizza.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Send out for

1. Cấu trúc

send out for + something (gọi món gì, đặt mua gì từ bên ngoài)

Chủ ngữ thường là người/công ty muốn gọi món hoặc đặt hàng.

2. Cách sử dụng

  • Phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.

  • Thường dùng để nói về đặt đồ ăn mang đến tận nơi (takeout/delivery).

  • Có thể dùng cả trong văn nói lẫn văn viết không trang trọng.

Ví dụ:

  • We were too tired to cook, so we sent out for pizza.
    → Chúng tôi quá mệt để nấu ăn nên đã gọi pizza từ bên ngoài.

  • Let’s send out for Chinese food tonight.
    → Tối nay gọi món Trung Quốc ăn đi.

  • He sent out for coffee while working late.
    → Anh ấy gọi cà phê mang đến khi làm việc khuya.

  • She sent out for some sushi for lunch.
    → Cô ấy gọi một ít sushi cho bữa trưa.

  • They often send out for sandwiches during meetings.
    → Họ thường gọi bánh mì trong các cuộc họp.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Send out for

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Order in Gọi món ăn mang đến nhà We ordered in some Thai food last night. Tối qua tụi mình gọi món Thái mang đến nhà.
Call for delivery Gọi đặt hàng giao tận nơi He called for pizza delivery. Anh ấy gọi đặt pizza giao tận nơi.
Get takeout Mua đồ ăn mang đi/giao về She got some takeout for dinner. Cô ấy mua đồ ăn mang về cho bữa tối.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Cook at home Tự nấu ăn ở nhà We decided to cook at home instead. Chúng tôi quyết định nấu ăn ở nhà.
Eat in Ăn tại nhà, không gọi món ngoài Tonight we’ll eat in and watch a movie. Tối nay mình ăn tại nhà và xem phim.
Dine out (ngược nghĩa theo ngữ cảnh) Ăn ngoài nhà hàng They prefer to dine out on weekends. Họ thích đi ăn ngoài vào cuối tuần.

1 52 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: