Fall in là gì? Tất tần tật về fall in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fall in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 135 04/03/2025


Fall in

I. Định nghĩa Fall in

Fall in: Đổ, đổ sập

"Fall in" là một phrasal verb trong tiếng Anh, được cấu thành từ động từ "fall" và giới từ "in", mang các nghĩa sau:

  • Sụp đổ, đổ sập: Chỉ việc một cấu trúc như trần nhà hoặc mái nhà bị sụp đổ do hư hại hoặc tác động mạnh. Ví dụ: The ceiling fell in during the storm.
  • Tham gia, gia nhập: Tham gia vào một nhóm hoặc đồng ý với ý kiến, kế hoạch của ai đó. Ví dụ: He fell in with a group of artists and started pursuing his passion for painting.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fall in

  • Fall in with (someone/something): hòa hợp với, đồng ý với ai hoặc cái gì.
    Ví dụ: They fell in with a group of rebels.
  • Fall in (to something): đi vào đâu đó.
    Ví dụ: The bridge fell in during the storm.
  • Fall in line: theo hàng, tuân thủ.
    Ví dụ: The soldiers fell in line as soon as the commander arrived.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fall in

1. Từ đồng nghĩa

  • Join (tham gia, kết bạn)
  • Concur (đồng ý)
  • Agree (đồng ý)
  • Align (sắp xếp, hợp nhất)

2. Từ trái nghĩa

  • Fall out (mâu thuẫn, tranh cãi)
  • Separate (tách rời)
  • Disagree (không đồng ý)

IV. Bài tập vận dụng

Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

1. They decided to __________ with a new group of artists.

2. The soldiers were asked to __________ and wait for the instructions.

3. The roof suddenly __________ during the earthquake.

Đáp án:

1. fall in with

2. fall in line

3. fall in

1 135 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: