Put down for là gì? Tất tần tật về Put down for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Put down for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 91 21/04/2025


Put down for

I. Định nghĩa Put down for

Put down for: Cam kết thanh toán

Put down for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Put (động từ): Đặt, để.

  • Down (trạng từ): Xuống, thấp, về phía dưới.

  • For (giới từ): Dành cho, vì, cho.

Put down for là cụm động từ có nghĩa là đăng ký cho ai hoặc ghi tên ai vào một danh sách để tham gia vào một sự kiện hoặc nhận một món quà, hoặc có thể hiểu là dành cho mục đích gì đó.

Ví dụ:

PUT me DOWN FOR 50p per mile. Hãy cam kết là trả cho tôi 50 pao một mét.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Put down for

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Put someone down for something: Đăng ký ai đó để nhận hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó.

  • Put yourself down for something: Đăng ký chính mình tham gia vào một hoạt động nào đó.

  • Put down for: Dành cho mục đích gì đó (trong một ngữ cảnh cụ thể).

2. Ví dụ

  • I’ll put you down for the meeting tomorrow.
    (Tôi sẽ ghi tên bạn vào danh sách tham gia cuộc họp vào ngày mai.)

  • She put me down for a ticket to the concert.
    (Cô ấy đã đăng ký cho tôi một vé tham dự buổi hòa nhạc.)

  • Can you put me down for a spot in the tournament?
    (Bạn có thể ghi tên tôi vào danh sách tham gia giải đấu không?)

  • I’ve put you down for the charity event this weekend.
    (Tôi đã ghi tên bạn vào danh sách tham gia sự kiện từ thiện cuối tuần này.)

  • They put him down for a job interview next week.
    (Họ đã đăng ký cho anh ấy một buổi phỏng vấn vào tuần tới.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Put down for

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Sign up for Đăng ký tham gia She signed up for a yoga class. (Cô ấy đã đăng ký tham gia lớp yoga.)
Register for Đăng ký tham gia He registered for the competition. (Anh ấy đã đăng ký tham gia cuộc thi.)
Enroll for Ghi danh tham gia I enrolled for the dance workshop. (Tôi đã ghi danh tham gia khóa học nhảy.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Withdraw Rút lui, hủy bỏ tham gia I had to withdraw from the competition due to a schedule conflict. (Tôi phải rút khỏi cuộc thi vì lịch trình bị xung đột.)
Opt out Từ chối, không tham gia He opted out of the group project. (Anh ấy đã chọn không tham gia vào dự án nhóm.)
Cancel Hủy bỏ, hủy đăng ký She had to cancel her reservation for the event. (Cô ấy phải hủy bỏ sự đăng ký tham dự sự kiện.)

1 91 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: