Chew over là gì? Tất tần tật về chew over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Chew over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 123 07/05/2025


Chew over

I. Định nghĩa Chew over

chew over: Suy nghĩ về một vấn đề

Chew over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: chew (nhai)

  • Giới từ/phó từ: over (xem xét, lặp lại)

Chew over có nghĩa là suy ngẫm, cân nhắc kỹ về một vấn đề trước khi đưa ra quyết định.

Ví dụ:

He asked for a few days to chew the matter over before he made a final decision. (Anh ta đề nghị một vài ngày để suy nghĩ về vấn đề đó trước khi anh ta đưa ra quyết định cuối cùng.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Chew over

1. Cấu trúc

Chew over + danh từ (ý tưởng, quyết định, vấn đề...)

  • Dùng khi nói đến việc suy nghĩ thấu đáo, đặc biệt trước khi hành động.

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong cả văn nói và viết, mang nghĩa suy nghĩ cẩn thận trước khi quyết định.

  • Có thể dùng trong ngữ cảnh cá nhân (quyết định cá nhân) hoặc công việc (kế hoạch, đề xuất...).

Ví dụ:

  • I need some time to chew over your suggestion.
    (Tôi cần thời gian để suy nghĩ kỹ về đề xuất của bạn.)

  • She spent the weekend chewing over whether to take the job.
    (Cô ấy dành cả cuối tuần để cân nhắc có nên nhận công việc không.)

  • Let’s chew it over before we make a final decision.
    (Hãy suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)

  • He chewed over the risks and benefits carefully.
    (Anh ấy đã suy xét kỹ rủi ro và lợi ích.)

  • They’re chewing over the idea of moving abroad.
    (Họ đang cân nhắc việc chuyển ra nước ngoài.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Chew over

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa
Think over Suy nghĩ kỹ
Contemplate Suy ngẫm sâu sắc
Ponder Cân nhắc, nghiền ngẫm

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa
Decide quickly Quyết định nhanh
Ignore Bỏ qua, không để tâm
Rush into Hấp tấp đưa ra quyết định

1 123 07/05/2025


Xem thêm các chương trình khác: