Jump off là gì? Tất tần tật về Jump off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Jump off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 67 26/03/2025


Jump off

I. Định nghĩa Jump off

Jump off: Bắt đầu nhanh chóng và thuận lợi

Jump off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Jump (động từ): nhảy, bước qua, bật lên.

  • Off (phó từ): chỉ sự chuyển động ra khỏi một vị trí hoặc bề mặt nào đó.

Jump off có thể mang các nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh:

- Nhảy khỏi một bề mặt, vật thể hoặc vị trí nào đó: Dùng khi ai đó hoặc một vật gì đó nhảy ra khỏi một nơi cụ thể.

- Bắt đầu hoặc khởi đầu một hành động, quá trình: Được dùng để chỉ việc khởi đầu một cuộc thảo luận, kế hoạch hoặc dự án.

Ví dụ:

The IPO JUMPED OFF on the first day. (Đợt chào bán bắt đầu nhanh chóng và thuận lợi trong ngày đầu tiên.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Jump off

1. Cấu trúc

  • Chủ ngữ + jump off + danh từ: Chỉ hành động nhảy khỏi một vị trí, vật thể hoặc địa điểm nào đó.

Ví dụ: "He jumped off the ledge into the water." (Anh ta nhảy khỏi mép vách đá xuống nước.)

  • Chủ ngữ + jump + off + danh từ: Cấu trúc này cũng có thể dùng khi bạn muốn nói về hành động nhảy ra khỏi một vật thể hoặc vị trí nào đó.

Ví dụ: "The cat jumped off the table." (Con mèo nhảy xuống khỏi bàn.)

  • Chủ ngữ + jump off + (với mục đích, tình huống): Dùng khi muốn chỉ sự khởi đầu.

Ví dụ: "The meeting will jump off at 9 AM sharp." (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)

2. Cách sử dụng

Jump off có thể được sử dụng trong nhiều tình huống:

  • Khi nói về hành động thể chất như nhảy ra khỏi một vật thể, bề mặt.

  • Khi nói về việc bắt đầu hoặc khởi động một quá trình, sự kiện, hay dự án.

Ví dụ:

  • "He jumped off the cliff and into the ocean."
    (Anh ta nhảy khỏi vách đá và xuống biển.)

  • "The dog jumped off the couch when it heard the doorbell."
    (Con chó nhảy xuống khỏi ghế sofa khi nghe thấy tiếng chuông cửa.)

  • "The discussion really jumped off when Sarah started talking."
    (Cuộc thảo luận thực sự bắt đầu khi Sarah bắt đầu nói chuyện.)

  • "I can’t believe he jumped off the plane without a parachute!"
    (Tôi không thể tin được anh ấy lại nhảy ra khỏi máy bay mà không có dù nhảy!)

  • "The new project will jump off next week."
    (Dự án mới sẽ bắt đầu vào tuần tới.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Jump off

1. Từ đồng nghĩa

  • Leap off (nhảy ra khỏi)

Ví dụ: "The boy leaped off the swing into the sandpit."
(Cậu bé nhảy từ xích đu xuống hố cát.)

  • Dive off (lao xuống, nhảy xuống)

Ví dụ: "She dived off the diving board into the pool."
(Cô ấy lao xuống từ bàn nhảy xuống bể bơi.)

  • Take off (bắt đầu, khởi đầu)

Ví dụ: "The meeting took off after the introductions."
(Cuộc họp bắt đầu sau phần giới thiệu.)

2. Từ trái nghĩa

  • Land on (hạ cánh, đáp xuống)

Ví dụ: "The plane finally landed on the runway."
(Máy bay cuối cùng cũng hạ cánh xuống đường băng.)

  • Stay on (ở lại, không rời đi)

Ví dụ: "He decided to stay on the platform to watch the parade."
(Anh ta quyết định ở lại trên sân ga để xem diễu hành.)

  • Get on (lên, tham gia)

Ví dụ: "She got on the bus at the next stop."
(Cô ấy lên xe buýt ở trạm tiếp theo.)

1 67 26/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: