Knock over là gì? Tất tần tật về Knock over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Knock over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 55 27/03/2025


Knock over

I. Định nghĩa Knock over

Knock over: Cướp, trấn lột

Knock over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Knock (động từ): Có nghĩa là đánh, đập hoặc tác động vào một vật nào đó.

  • Over (trạng từ): Mang nghĩa "lên trên", "ra ngoài" hoặc "ngược lại", thường chỉ sự chuyển động về phía một bên hoặc kết quả của hành động làm một vật bị đổ hoặc ngã.

=> Định nghĩa Knock over:

  • Knock over có nghĩa là làm đổ, làm ngã hoặc làm rơi một vật từ vị trí của nó.

  • Knock over còn có thể có nghĩa là tấn công hoặc gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến một vật thể khiến nó bị xô đổ hoặc phá vỡ.

Ví dụ:

The gang KNOCKED OVER a betting office yesterday afternoon. Băng đảng đã cướp một văn phòng chuyên cá cược vào chiều hôm qua.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Knock over

1. Cấu trúc

Knock over có thể được sử dụng với tân ngữ (ví dụ: knock over + a bottle).

  • S + knock over + [tân ngữ]: Diễn tả hành động làm đổ hoặc làm ngã một vật.

  • S + knock over: Khi không sử dụng tân ngữ, nhưng ngữ nghĩa sẽ vẫn là hành động làm đổ một vật gì đó.

2. Cách sử dụng

  • Knock over thường được sử dụng để chỉ hành động làm đổ hoặc làm ngã một vật gì đó vô tình hoặc cố ý.

  • Có thể dùng knock over để mô tả hành động tấn công hoặc gây thiệt hại cho một vật thể hoặc sự kiện.

Ví dụ:

  • I accidentally knocked over the glass of water while reaching for my phone.
    (Tôi vô tình làm đổ cốc nước khi với tay lấy điện thoại của mình.)

  • The wind knocked over the tree in the yard.
    (Cơn gió đã làm đổ cây trong sân.)

  • Be careful not to knock over the vase on the table.
    (Cẩn thận đừng làm đổ chiếc lọ trên bàn nhé.)

  • She knocked over the trash can while running to catch the bus.
    (Cô ấy đã làm đổ thùng rác khi chạy để bắt xe buýt.)

  • The robber knocked over a few shelves in the store before escaping.
    (Tên cướp đã làm đổ một vài kệ hàng trong cửa hàng trước khi tẩu thoát.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Knock over

1. Từ đồng nghĩa

  • Topple: Làm ngã, làm đổ.

    • Example: The storm toppled several trees in the forest.
      (Cơn bão đã làm đổ một số cây trong rừng.)

  • Overturn: Lật úp, làm đảo ngược.

    • Example: The car overturned after the accident.
      (Chiếc xe đã lật úp sau vụ tai nạn.)

  • Upend: Lật ngược, làm đảo ngược.

    • Example: He upended the bottle and poured out the water.
      (Anh ấy đã lật ngược chai và rót nước ra.)

  • Flip over: Lật qua, làm đảo ngược.

    • Example: The coin flipped over and landed heads up.
      (Chiếc đồng xu lật qua và rơi xuống với mặt ngửa lên.)

2. Từ trái nghĩa

  • Set up: Đặt lên, dựng lên (ngược với làm đổ).

    • Example: She set up the display in the shop window.
      (Cô ấy đã đặt các sản phẩm trưng bày trong cửa sổ cửa hàng.)

  • Upright: Đứng thẳng, dựng đứng.

    • Example: The books were placed upright on the shelf.
      (Những cuốn sách được đặt đứng trên kệ.)

  • Straighten: Làm thẳng, chỉnh lại.

    • Example: She straightened the picture frame after it fell.
      (Cô ấy đã chỉnh lại khung tranh sau khi nó rơi xuống.)

  • Fix: Sửa chữa, chỉnh sửa.

    • Example: I need to fix the chair that was knocked over.
      (Tôi cần sửa chiếc ghế bị đổ.)

1 55 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: