Joke around là gì? Tất tần tật về Joke around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Joke around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 30 26/03/2025


Joke around

I. Định nghĩa Joke around

Joke around: Thú vị hoặc cố trở nên thú vị

Joke around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Joke (động từ): đùa, pha trò.

  • Around (phó từ): trong một không gian hoặc ngữ cảnh không nghiêm túc, tự do.

Joke around có nghĩa là đùa giỡn, pha trò hoặc hành động một cách vui vẻ, không nghiêm túc, thường trong một nhóm hoặc với bạn bè. Nó mang hàm ý rằng hành động này không liên quan đến công việc nghiêm túc mà chỉ là để vui chơi.

Ví dụ:

He's always JOKING AROUND in class. (Anh ta luôn luôn rất thú vị trong lớp học.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Joke around

1. Cấu trúc

  • Chủ ngữ + joke around: Thường dùng để diễn tả hành động đùa giỡn trong một tình huống không nghiêm túc.

Ví dụ: "They were joking around during the break." (Họ đang đùa giỡn trong giờ nghỉ.)

  • Chủ ngữ + joke + around + danh từ: Thể hiện việc đùa giỡn trong một tình huống, với ai đó hoặc về một chủ đề.

Ví dụ: "He likes to joke around with his friends." (Anh ta thích đùa giỡn với bạn bè.)

2. Cách sử dụng

Joke around thường được sử dụng trong những tình huống không nghiêm túc, khi bạn muốn diễn tả việc đùa giỡn, nói những câu vui vẻ hoặc hành động gây cười mà không có mục đích gì quan trọng.

Ví dụ:

  • "Stop joking around and get back to work!"
    (Đừng đùa nữa, quay lại làm việc đi!)

  • "They were joking around at the party all night."
    (Họ đã đùa giỡn suốt đêm tại bữa tiệc.)

  • "I can’t believe you’re still joking around when we have a serious problem to solve."
    (Tôi không thể tin được là bạn vẫn đùa giỡn trong khi chúng ta có một vấn đề nghiêm trọng cần giải quyết.)

  • "She likes to joke around, but she’s serious when it matters."
    (Cô ấy thích đùa giỡn, nhưng cô ấy nghiêm túc khi cần thiết.)

  • "We spent the afternoon joking around with friends."
    (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để đùa giỡn với bạn bè.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Joke around

1. Từ đồng nghĩa

Fool around (làm trò, đùa giỡn)

Ví dụ: "Stop fooling around and focus on your studies."
(Đừng làm trò nữa và hãy tập trung vào việc học.)

Mess around (đùa giỡn, không làm việc nghiêm túc)

Ví dụ: "We used to mess around at school all the time."
(Chúng tôi đã từng đùa giỡn suốt ngày ở trường.)

Play around (chơi đùa, đùa giỡn)

Ví dụ: "Kids love to play around at the playground."
(Trẻ con thích chơi đùa ở sân chơi.)

2. Từ trái nghĩa

Be serious (nghiêm túc)

Ví dụ: "You need to be serious about your career."
(Bạn cần phải nghiêm túc về sự nghiệp của mình.)

Focus (tập trung)

Ví dụ: "It’s time to focus and finish the project."
(Đã đến lúc tập trung và hoàn thành dự án.)

Work hard (làm việc chăm chỉ)

Ví dụ: "She works hard every day to achieve her goals."
(Cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để đạt được mục tiêu.)

1 30 26/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: