Get across là gì? Tất tần tật về get across

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get across từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 161 07/03/2025


Get across

I. Định nghĩa Get across

get across: Giao tiếp, truyền đạt thành công/ Đi từ bên này sang bên kia/ Di chuyển gì đó từ bên này sang bên kia

Get across là một cụm động từ trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb), được cấu tạo gồm:

Get: Động từ này mang nghĩa "đạt được", "làm cho", "lấy được".

Across: Giới từ này mang nghĩa "băng qua", "qua", chỉ sự di chuyển hoặc chuyển tải từ bên này sang bên kia.

Get across có nghĩa là truyền đạt, giải thích, hoặc làm cho người khác hiểu rõ một ý tưởng, thông điệp, hoặc cảm giác nào đó. Nó cũng có thể có nghĩa là "vượt qua" một vật cản hoặc khó khăn.

Ví dụ:

I just couldn't GET my message ACROSS at the meeting. (Tôi không thể truyền đạt thành công lời nhắn của mình tại buổi họp.)

It's impossible to GET ACROSS the road with all this traffic. (Nó là không thể để qua đường với tình trạng giao thông thế này.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get across

1. Cấu trúc

*) get + across + (something)

*) get + across + (to someone)

Ví dụ:

  • The teacher used simple words to get across the idea to the students. (Giáo viên đã dùng từ ngữ đơn giản để truyền đạt ý tưởng cho học sinh.)
  • It's difficult to get my point across in such a large group. (Thật khó để làm cho quan điểm của tôi được hiểu rõ trong một nhóm đông người như vậy.)

2. Cách sử dụng

Get across được sử dụng khi bạn muốn nói rằng bạn đã thành công trong việc làm cho ai đó hiểu hoặc tiếp nhận một điều gì đó.

Ví dụ:

  • I tried to get across the importance of teamwork, but they didn’t understand.
    (Tôi đã cố gắng truyền đạt tầm quan trọng của việc làm việc nhóm, nhưng họ không hiểu.)

  • She was able to get her point across during the meeting.
    (Cô ấy đã có thể làm cho quan điểm của mình được hiểu trong cuộc họp.)

  • He doesn't always get his ideas across clearly.
    (Anh ấy không phải lúc nào cũng truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng.)

  • The teacher used visuals to get the lesson across to the students.
    (Giáo viên đã sử dụng hình ảnh để truyền đạt bài học cho học sinh.)

  • It’s difficult to get across complex ideas in a short presentation.
    (Thật khó để truyền đạt những ý tưởng phức tạp trong một bài thuyết trình ngắn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get across

1. Từ đồng nghĩa

Convey: Truyền đạt, chuyển tải.

Communicate: Giao tiếp, truyền đạt.

Express: Thể hiện, diễn đạt.

2. Từ trái nghĩa

Misunderstand: Hiểu sai.

Confuse: Làm cho bối rối, khó hiểu.

1 161 07/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: