Walk off with là gì? Tất tần tật về Walk off with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Walk off with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 44 02/04/2025


Walk off with

I. Định nghĩa Walk off with

Walk off with: Thắng dễ dàng / Ăn cắp, lấy đi thứ gì khi không được cho phép

Walk off with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Walk: Động từ chính, có nghĩa là "đi bộ" hoặc "bước đi."

  • Off: Giới từ hoặc trạng từ, có nghĩa là "rời khỏi", "thoát khỏi", hoặc "tách ra."

  • With: Giới từ, có nghĩa là "với" hoặc "cùng với", nhưng trong trường hợp này nó thể hiện sự cộng thêm một vật hoặc kết quả khi bạn rời đi.

Walk off with có thể có các nghĩa sau:

  • Rời đi cùng với một vật: Khi bạn đi ra khỏi một nơi nào đó mang theo một món đồ (thường là đồ đã được lấy trộm hoặc chiếm đoạt).

  • Giành chiến thắng một cách dễ dàng: Khi ai đó thắng một giải thưởng, một cuộc thi, hoặc một giải thưởng nào đó một cách dễ dàng hoặc không gặp khó khăn.

Ví dụ:

He WALKED OFF WITH the award. Anh ấy thắng giải quá dễ dàng.

Someone WALKED OFF WITH my umbrella so I got soaked. Ai đó đã lấy cắp cái ô của tôi nên tôi bị ướt hết sạch.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Walk off with

1. Cấu trúc

1.1. Walk off with + vật/cái gì đó (a thing)

  • Khi bạn rời đi cùng với một vật, đồ vật, hoặc tài sản nào đó, đặc biệt là khi hành động này không được phép hoặc bất hợp pháp.

Ví dụ:
He walked off with my wallet while I wasn’t looking.
(Anh ấy rời đi với chiếc ví của tôi khi tôi không để ý.)

Ví dụ:
The thief walked off with a diamond necklace from the jewelry store.
(Tên trộm đã rời đi với chiếc dây chuyền kim cương từ cửa hàng trang sức.)

1.2. Walk off with + giải thưởng (a prize)

  • Khi bạn giành chiến thắng dễ dàng hoặc giành được một giải thưởng.

Ví dụ:
She walked off with the grand prize at the competition.
(Cô ấy giành giải thưởng lớn trong cuộc thi.)

Ví dụ:
After the game, the team walked off with the trophy.
(Sau trận đấu, đội bóng đã giành được cúp.)

1.3. Walk off with + sự chú ý (attention)

  • Khi bạn giành được sự chú ý của mọi người một cách dễ dàng hoặc bất ngờ.

Ví dụ:
He walked off with all the attention during the meeting.
(Anh ấy đã thu hút tất cả sự chú ý trong cuộc họp.)

1.4. Walk off with + chiến thắng (a victory)

  • Khi bạn giành chiến thắng trong một tình huống hoặc cuộc thi.

Ví dụ:
The athlete walked off with the gold medal in the Olympics.
(Vận động viên đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội.)

2. Cách sử dụng

"Walk off with" có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau:

  • Khi bạn rời đi với một vật: Thường là đồ vật mà bạn không có quyền sở hữu hoặc lấy đi một cách bất hợp pháp.

  • Khi bạn giành chiến thắng một giải thưởng hoặc đạt được thành công một cách dễ dàng và không có sự cạnh tranh mạnh mẽ.

Ví dụ:

  • The thief walked off with my phone while I wasn't looking.
    (Tên trộm đã rời đi với chiếc điện thoại của tôi khi tôi không để ý.)

  • She walked off with the prize after the race was over.
    (Cô ấy giành giải thưởng sau khi cuộc đua kết thúc.)

  • He walked off with all the attention during the meeting.
    (Anh ấy thu hút tất cả sự chú ý trong cuộc họp.)

  • The boy walked off with the candy without paying for it.
    (Cậu bé đã rời đi cùng với món kẹo mà không trả tiền.)

  • After hours of hard work, he walked off with the top award at the ceremony.
    (Sau nhiều giờ làm việc chăm chỉ, anh ấy đã giành được giải thưởng cao nhất tại buổi lễ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Walk off with

1. Từ đồng nghĩa

  • Take: Lấy đi (dùng khi bạn muốn nói đến hành động lấy một thứ gì đó).

Ví dụ: He took the book without asking. (Anh ấy lấy cuốn sách mà không hỏi.)

  • Snatch: Cướp đi, lấy đi nhanh chóng, bất ngờ (thường dùng trong tình huống cướp giật).

Ví dụ: The thief snatched her handbag and ran off. (Tên trộm cướp chiếc túi của cô ấy và bỏ chạy.)

  • Steal: Lấy trộm, cướp.

Ví dụ: He stole my wallet from my bag. (Anh ấy đã lấy trộm ví của tôi từ trong túi.)

2. Từ trái nghĩa

  • Give away: Tặng đi, cho đi (trái ngược với hành động lấy đi hoặc chiếm đoạt).

Ví dụ: She gave away her old clothes to charity. (Cô ấy tặng quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện.)

  • Return: Trả lại, đem trả lại (trái ngược với việc lấy hoặc chiếm đoạt).

Ví dụ: He returned the lost wallet to the owner. (Anh ấy đã trả lại ví bị mất cho chủ nhân.)

  • Donate: Quyên góp (trái ngược với lấy đi).

Ví dụ: She donated money to the local charity. (Cô ấy đã quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện địa phương.)

1 44 02/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: