Go in là gì? Tất tần tật về go in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 157 12/03/2025


Go in

I. Định nghĩa Go in

go in: Nhập viện điều trị/ Vừa vặn/ Biến mất, bị che khuất bởi một đám mây/ Tấn công

Go in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + in (giới từ)

"Go" chỉ hành động di chuyển, còn "in" là giới từ thể hiện sự hướng vào hoặc di chuyển vào trong một không gian.

Go in có thể có một số nghĩa sau:

Vào trong một không gian, nơi nào đó: Chỉ hành động di chuyển vào bên trong một địa điểm nào đó.

Bắt đầu tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống nào đó: Tham gia vào một cuộc thi, cuộc đàm phán, hay bắt đầu một công việc.

Diễn ra, được trình bày trong một cuộc trò chuyện, thảo luận: Có thể dùng để miêu tả thông tin được cung cấp hoặc thảo luận.

Ví dụ:

He WENT IN for a triple bypass operation two days ago. (Anh ấy nhập viện vì phải phẫu thuật đường dẫn máu ở tim hai ngày trước.)

The cable GOES IN here. (Dây cáp không vừa ở đây.)

The sun has GONE IN. (Mặt trời khuất sau đám mây.)

The troops WENT IN at dawn. (Đội quân tấn công lúc bình minh.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go in

1. Cấu trúc

S + go in: Câu đơn giản chỉ thể hiện hành động đi vào một nơi nào đó.

S + go in + to something: Được dùng khi bạn muốn nói rõ nơi mà bạn di chuyển vào.

S + go in for + something: Chỉ việc tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện nào đó (đặc biệt là cuộc thi hoặc thi tuyển).

2. Cách sử dụng

Go in có thể được sử dụng trong những tình huống hàng ngày khi muốn nói về việc vào một không gian hoặc tham gia vào một tình huống nào đó.

Nó cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc trang trọng để diễn đạt hành động tham gia vào một hoạt động cụ thể.

Ví dụ:

"I will go in to the room and talk to her."
(Tôi sẽ vào phòng và nói chuyện với cô ấy.)

"They went in for the competition and won the first prize."
(Họ đã tham gia cuộc thi và giành giải nhất.)

"He went in to check the progress of the project."
(Anh ấy đã vào để kiểm tra tiến độ của dự án.)

"She went in the store to buy some groceries."
(Cô ấy vào cửa hàng để mua một số thực phẩm.)

"The news about the new policy went in at the meeting."
(Thông tin về chính sách mới đã được trình bày trong cuộc họp.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go in

1. Từ đồng nghĩa

Enter (vào)
Ví dụ: "Please enter the building through the main door."
(Vui lòng vào tòa nhà qua cửa chính.)

Join (tham gia)
Ví dụ: "She decided to join the team for the project."
(Cô ấy quyết định tham gia đội ngũ cho dự án.)

Participate (tham gia)
Ví dụ: "I will participate in the marathon next month."
(Tôi sẽ tham gia cuộc marathon vào tháng tới.)

2. Từ trái nghĩa

Go out (ra ngoài)
Ví dụ: "We should go out and enjoy the nice weather."
(Chúng ta nên ra ngoài và tận hưởng thời tiết đẹp.)

Leave (rời đi)
Ví dụ: "He left the office early today."
(Anh ấy đã rời văn phòng sớm hôm nay.)

Exit (rời khỏi, thoát ra)
Ví dụ: "Please exit the building through the back door."
(Vui lòng thoát ra khỏi tòa nhà qua cửa sau.)

1 157 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: