Go in là gì? Tất tần tật về go in
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Go in
I. Định nghĩa Go in
go in: Nhập viện điều trị/ Vừa vặn/ Biến mất, bị che khuất bởi một đám mây/ Tấn công
Go in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Go (động từ) + in (giới từ)
"Go" chỉ hành động di chuyển, còn "in" là giới từ thể hiện sự hướng vào hoặc di chuyển vào trong một không gian.
→ Go in có thể có một số nghĩa sau:
Vào trong một không gian, nơi nào đó: Chỉ hành động di chuyển vào bên trong một địa điểm nào đó.
Bắt đầu tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống nào đó: Tham gia vào một cuộc thi, cuộc đàm phán, hay bắt đầu một công việc.
Diễn ra, được trình bày trong một cuộc trò chuyện, thảo luận: Có thể dùng để miêu tả thông tin được cung cấp hoặc thảo luận.
Ví dụ:
He WENT IN for a triple bypass operation two days ago. (Anh ấy nhập viện vì phải phẫu thuật đường dẫn máu ở tim hai ngày trước.)
The cable GOES IN here. (Dây cáp không vừa ở đây.)
The sun has GONE IN. (Mặt trời khuất sau đám mây.)
The troops WENT IN at dawn. (Đội quân tấn công lúc bình minh.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Go in
1. Cấu trúc
S + go in: Câu đơn giản chỉ thể hiện hành động đi vào một nơi nào đó.
S + go in + to something: Được dùng khi bạn muốn nói rõ nơi mà bạn di chuyển vào.
S + go in for + something: Chỉ việc tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện nào đó (đặc biệt là cuộc thi hoặc thi tuyển).
2. Cách sử dụng
Go in có thể được sử dụng trong những tình huống hàng ngày khi muốn nói về việc vào một không gian hoặc tham gia vào một tình huống nào đó.
Nó cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc trang trọng để diễn đạt hành động tham gia vào một hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
"I will go in to the room and talk to her."
(Tôi sẽ vào phòng và nói chuyện với cô ấy.)
"They went in for the competition and won the first prize."
(Họ đã tham gia cuộc thi và giành giải nhất.)
"He went in to check the progress of the project."
(Anh ấy đã vào để kiểm tra tiến độ của dự án.)
"She went in the store to buy some groceries."
(Cô ấy vào cửa hàng để mua một số thực phẩm.)
"The news about the new policy went in at the meeting."
(Thông tin về chính sách mới đã được trình bày trong cuộc họp.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go in
1. Từ đồng nghĩa
Enter (vào)
Ví dụ: "Please enter the building through the main door."
(Vui lòng vào tòa nhà qua cửa chính.)
Join (tham gia)
Ví dụ: "She decided to join the team for the project."
(Cô ấy quyết định tham gia đội ngũ cho dự án.)
Participate (tham gia)
Ví dụ: "I will participate in the marathon next month."
(Tôi sẽ tham gia cuộc marathon vào tháng tới.)
2. Từ trái nghĩa
Go out (ra ngoài)
Ví dụ: "We should go out and enjoy the nice weather."
(Chúng ta nên ra ngoài và tận hưởng thời tiết đẹp.)
Leave (rời đi)
Ví dụ: "He left the office early today."
(Anh ấy đã rời văn phòng sớm hôm nay.)
Exit (rời khỏi, thoát ra)
Ví dụ: "Please exit the building through the back door."
(Vui lòng thoát ra khỏi tòa nhà qua cửa sau.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)