Trigger off là gì? Tất tần tật về Trigger off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Trigger off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 106 14/04/2025


Trigger off

I. Định nghĩa Trigger off

Trigger off: Làm ai đó tức giận / Bắt đầu

Trigger off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Trigger (động từ): kích hoạt, gây ra, tạo ra.

  • Off (trạng từ): thể hiện hành động kết thúc, bắt đầu một phản ứng hay sự kiện nào đó.

Trigger off mang nghĩa: kích hoạt một sự kiện hoặc phản ứng nào đó, làm cho một quá trình bắt đầu.

Ví dụ:

Their remarks TRIGGERED him OFF and he started shouting at them. Những nhận xét của họ làm anh ấy giận dữ nên anh ấy bắt đầu quát họ.

The crisis was TRIGGERED OFF by government's failed policies. Khủng hoảng nổ ra vì những chính sách thất bại của chính phủ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Trigger off

1. Cấu trúc

  • Trigger off + something (một sự kiện, hành động, phản ứng, v.v.)

  • Trigger off thường đi với các sự kiện, cảm xúc hoặc hành động.

2. Cách sử dụng

Trigger off được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

  • Cảm xúc:
    Dùng để chỉ việc kích hoạt một cảm xúc mạnh mẽ, ví dụ như sự tức giận, buồn bã, vui mừng.

  • Sự kiện:
    Chỉ việc bắt đầu hoặc kích hoạt một sự kiện, tình huống, hoặc quá trình.

  • Phản ứng hóa học/ sinh học:
    Trong khoa học, nó có thể dùng để chỉ việc kích hoạt một phản ứng hóa học hoặc sinh học nào đó.

  • Kỹ thuật:
    Trong kỹ thuật, việc kích hoạt một hệ thống hoặc thiết bị.

Ví dụ:

  • The sudden loud noise triggered off a panic reaction in the crowd.
    Tiếng ồn lớn bất ngờ đã kích hoạt một phản ứng hoảng loạn trong đám đông.

  • The announcement of the price hike triggered off protests across the country.
    Thông báo về việc tăng giá đã gây ra các cuộc biểu tình trên toàn quốc.

  • Her comment about the weather triggered off a long conversation about climate change.
    Lời bình luận của cô về thời tiết đã kích hoạt một cuộc trò chuyện dài về biến đổi khí hậu.

  • The new discovery in science triggered off a series of experiments.
    Phát hiện mới trong khoa học đã kích hoạt một loạt các thí nghiệm.

  • The news of the accident triggered off a wave of sympathy from the public.
    Tin tức về vụ tai nạn đã gây ra một làn sóng cảm thông từ công chúng.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Trigger off

1. Từ đồng nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Set off The fire alarm set off a series of emergency responses. Còi báo cháy đã kích hoạt một loạt các phản ứng khẩn cấp.
Spark off His actions sparked off a heated debate among the staff. Hành động của anh ấy đã khơi mào một cuộc tranh luận nảy lửa giữa các nhân viên.
Start The announcement started a chain of events. Thông báo đã bắt đầu một chuỗi sự kiện.
Initiate The government has initiated a new policy. Chính phủ đã khởi xướng một chính sách mới.

2. Từ trái nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Calm down The news eventually calmed everyone down after the shock. Cuối cùng, tin tức đã làm dịu lại mọi người sau cú sốc.
Suppress The authorities tried to suppress the protests, but failed. Các cơ quan chức năng đã cố gắng dập tắt cuộc biểu tình, nhưng thất bại.
Put out The firemen quickly put out the fire that was triggering off the smoke. Những người lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt ngọn lửa đang gây ra khói.

1 106 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: