Track down là gì? Tất tần tật về Track down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Track down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 93 12/04/2025


Track down

I. Định nghĩa Track down

Track down: Tìm thấy sau một công cuộc tìm kiếm lâu dài

Track down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Track (động từ): lần theo dấu vết, theo dõi.

  • Down (trạng từ/giới từ): chỉ hướng đi xuống, hoàn tất, hoặc theo đến tận cùng.

Track down nghĩa là lần theo dấu vết để tìm thấy ai đó hoặc thứ gì đó, đặc biệt khi điều đó khó khăn hoặc mất thời gian.

Ví dụ:

It took me ages to TRACK them DOWN in the crowd at the football game. Phải mất một lúc lâu tôi mới có thể tìm thấy họ trong đám đông ở trận bóng đá đó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Track down

1. Cấu trúc

Track down + someone/something

→ Tìm thấy ai hoặc cái gì sau quá trình tìm kiếm.

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong cả ngữ cảnh chính thức và thông thường, đặc biệt khi nhấn mạnh vào sự khó khăn trong việc tìm kiếm.

  • Phổ biến trong điều tra, truy tìm tội phạm, tìm đồ thất lạc, hoặc tìm người, vật hiếm.

Ví dụ:

  • The police finally tracked down the suspect after a long investigation.
    → Cảnh sát cuối cùng đã tìm ra nghi phạm sau một cuộc điều tra kéo dài.

  • It took me hours to track down the book I wanted in that huge library.
    → Tôi mất hàng giờ để tìm được cuốn sách mình muốn trong thư viện khổng lồ đó.

  • She’s trying to track down her old classmates from high school.
    → Cô ấy đang cố tìm lại các bạn học cũ thời trung học.

  • We managed to track down the source of the rumor.
    → Chúng tôi đã lần ra được nguồn gốc của tin đồn.

  • He tracked down a rare coin to complete his collection.
    → Anh ấy đã tìm được một đồng xu hiếm để hoàn thiện bộ sưu tập.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Track down

1. Từ đồng nghĩa

  • Hunt for
    The reporter hunted for evidence to support her story.
    → Phóng viên đã tìm kiếm bằng chứng để hỗ trợ cho bài viết của mình.

  • Search for
    They searched for the missing child in the forest.
    → Họ đã tìm kiếm đứa trẻ mất tích trong rừng.

  • Locate
    The mechanic located the problem in the engine.
    → Thợ sửa xe đã xác định được vấn đề trong động cơ.

2. Từ trái nghĩa

  • Lose track of
    She lost track of time while reading.
    → Cô ấy không kiểm soát được thời gian khi đang đọc sách.

  • Miss
    He missed the opportunity to find the rare stamp.
    → Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội tìm được con tem hiếm.

1 93 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: