Usher in là gì? Tất tần tật về Usher in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Usher in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 83 31/03/2025


Usher in

I. Định nghĩa Usher in

Usher in: Đánh dấu một dấu mốc quan trọng / Làm cho những thay đổi quan trọng xảy ra

Usher in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Usher (động từ): có nghĩa là dẫn đường, chỉ dẫn, giới thiệu ai đó vào một nơi nào đó hoặc đưa ai đó vào một tình huống.

  • In (trạng từ): có nghĩa là vào trong hoặc bắt đầu điều gì đó.

Usher in có nghĩa là đưa một cái gì đó vào, bắt đầu một giai đoạn mới, hoặc giới thiệu một sự kiện, thời kỳ mới. Nó thường được dùng để chỉ việc mở đầu một sự thay đổi quan trọng, một sự kiện mới, hoặc một thời kỳ mới.

Ví dụ:

We always give a party USHER IN the NEW YEAR. Chúng tôi luôn luôn tổ chức sinh nhật để đánh dấu một năm mới.

Her appointment as CEO USHERED IN a whole new phase in the company's growth. Nhiệm kỳ chủ tịch của cô ấy đã thay đổi hoàn toàn cục mới trong sự phát triển của công ty.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Usher in

1. Cấu trúc

  • Usher in + something: Đưa vào, mở ra một sự kiện, thời kỳ, hoặc sự thay đổi mới.

  • Usher in + (a new era/season/event): Chỉ sự bắt đầu của một sự kiện hoặc giai đoạn mới.

2. Cách sử dụng

Usher in thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc để chỉ sự mở đầu của những sự kiện quan trọng như các mùa lễ hội, thời kỳ mới, hay các giai đoạn trong lịch sử.

Ví dụ:

  • The New Year ushered in a wave of celebrations worldwide.

(Năm mới đã mở ra một làn sóng các buổi lễ mừng trên toàn thế giới.)

  • The technological advancements of the 21st century ushered in a new era of communication.

(Những tiến bộ công nghệ của thế kỷ 21 đã mở ra một kỷ nguyên mới của giao tiếp.)

  • The opening ceremony of the Olympics will usher in a month of sporting events.

(Lễ khai mạc Thế vận hội sẽ mở ra một tháng các sự kiện thể thao.)

  • The new president's speech ushered in a period of hope and renewal for the country.

(Bài phát biểu của tân tổng thống đã mở ra một giai đoạn hy vọng và tái sinh cho đất nước.)

  • The invention of the internet ushered in the digital age.

(Sự phát minh ra internet đã mở ra kỷ nguyên số.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Usher in

1. Từ đồng nghĩa

  • Begin: (bắt đầu)

Ví dụ: The concert began with a powerful performance by the orchestra.

(Buổi hòa nhạc bắt đầu với một màn trình diễn mạnh mẽ từ dàn nhạc.)

  • Introduce: (giới thiệu, mở ra)

Ví dụ: The new policy introduced changes to the healthcare system.

(Chính sách mới đã giới thiệu những thay đổi cho hệ thống chăm sóc sức khỏe.)

  • Commence: (bắt đầu, khởi sự)

Ví dụ: The meeting will commence at 10 AM sharp.

(Cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc 10 giờ sáng chính xác.)

2. Từ trái nghĩa

  • End: (kết thúc)

Ví dụ: The meeting will end after the final presentation.

(Cuộc họp sẽ kết thúc sau bài thuyết trình cuối cùng.)

  • Conclude: (kết luận, kết thúc)

Ví dụ: The seminar will conclude with a Q&A session.

(Hội thảo sẽ kết thúc với một phiên hỏi đáp.)

  • Terminate: (chấm dứt, kết thúc)

Ví dụ: The contract was terminated after both parties failed to reach an agreement.

(Hợp đồng đã bị chấm dứt sau khi cả hai bên không thể đạt được thỏa thuận.)

1 83 31/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: