Usher in là gì? Tất tần tật về Usher in
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Usher in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Usher in
I. Định nghĩa Usher in
Usher in: Đánh dấu một dấu mốc quan trọng / Làm cho những thay đổi quan trọng xảy ra
Usher in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Usher (động từ): có nghĩa là dẫn đường, chỉ dẫn, giới thiệu ai đó vào một nơi nào đó hoặc đưa ai đó vào một tình huống.
-
In (trạng từ): có nghĩa là vào trong hoặc bắt đầu điều gì đó.
→ Usher in có nghĩa là đưa một cái gì đó vào, bắt đầu một giai đoạn mới, hoặc giới thiệu một sự kiện, thời kỳ mới. Nó thường được dùng để chỉ việc mở đầu một sự thay đổi quan trọng, một sự kiện mới, hoặc một thời kỳ mới.
Ví dụ:
We always give a party USHER IN the NEW YEAR. Chúng tôi luôn luôn tổ chức sinh nhật để đánh dấu một năm mới.
Her appointment as CEO USHERED IN a whole new phase in the company's growth. Nhiệm kỳ chủ tịch của cô ấy đã thay đổi hoàn toàn cục mới trong sự phát triển của công ty.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Usher in
1. Cấu trúc
-
Usher in + something: Đưa vào, mở ra một sự kiện, thời kỳ, hoặc sự thay đổi mới.
-
Usher in + (a new era/season/event): Chỉ sự bắt đầu của một sự kiện hoặc giai đoạn mới.
2. Cách sử dụng
Usher in thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc để chỉ sự mở đầu của những sự kiện quan trọng như các mùa lễ hội, thời kỳ mới, hay các giai đoạn trong lịch sử.
Ví dụ:
-
The New Year ushered in a wave of celebrations worldwide.
(Năm mới đã mở ra một làn sóng các buổi lễ mừng trên toàn thế giới.)
-
The technological advancements of the 21st century ushered in a new era of communication.
(Những tiến bộ công nghệ của thế kỷ 21 đã mở ra một kỷ nguyên mới của giao tiếp.)
-
The opening ceremony of the Olympics will usher in a month of sporting events.
(Lễ khai mạc Thế vận hội sẽ mở ra một tháng các sự kiện thể thao.)
-
The new president's speech ushered in a period of hope and renewal for the country.
(Bài phát biểu của tân tổng thống đã mở ra một giai đoạn hy vọng và tái sinh cho đất nước.)
-
The invention of the internet ushered in the digital age.
(Sự phát minh ra internet đã mở ra kỷ nguyên số.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Usher in
1. Từ đồng nghĩa
-
Begin: (bắt đầu)
Ví dụ: The concert began with a powerful performance by the orchestra.
(Buổi hòa nhạc bắt đầu với một màn trình diễn mạnh mẽ từ dàn nhạc.)
-
Introduce: (giới thiệu, mở ra)
Ví dụ: The new policy introduced changes to the healthcare system.
(Chính sách mới đã giới thiệu những thay đổi cho hệ thống chăm sóc sức khỏe.)
-
Commence: (bắt đầu, khởi sự)
Ví dụ: The meeting will commence at 10 AM sharp.
(Cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc 10 giờ sáng chính xác.)
2. Từ trái nghĩa
-
End: (kết thúc)
Ví dụ: The meeting will end after the final presentation.
(Cuộc họp sẽ kết thúc sau bài thuyết trình cuối cùng.)
-
Conclude: (kết luận, kết thúc)
Ví dụ: The seminar will conclude with a Q&A session.
(Hội thảo sẽ kết thúc với một phiên hỏi đáp.)
-
Terminate: (chấm dứt, kết thúc)
Ví dụ: The contract was terminated after both parties failed to reach an agreement.
(Hợp đồng đã bị chấm dứt sau khi cả hai bên không thể đạt được thỏa thuận.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)