Log off là gì? Tất tần tật về Log off
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Log off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Log off
I. Định nghĩa Log off
Log off: Thoát khỏi hệ thống máy tính
Log off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Log (động từ): ghi lại, đăng nhập
-
Off (trạng từ): tắt, thoát khỏi
→Log off có nghĩa là thoát khỏi tài khoản hoặc hệ thống trực tuyến, chẳng hạn như thoát khỏi ứng dụng, website, hoặc máy tính sau khi đã sử dụng xong. Cụm này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh ngừng sử dụng dịch vụ trực tuyến.
Ví dụ:
When she'd finished working on the spreadsheet, she LOGGED OFF and left the office. Khi hoàn thành xong công việc trên bảng tính, cô ấy thoát khỏi hệ thống và rời công ty.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Log off
1. Cấu trúc
-
Log off (from + hệ thống, tài khoản, website,...)
-
Log off + khỏi cái gì (ứng dụng, website, máy tính...)
2. Cách sử dụng
-
Log off dùng khi bạn muốn thoát khỏi tài khoản hoặc ngừng sử dụng một dịch vụ trực tuyến.
-
Thường được sử dụng sau khi hoàn thành công việc trên một hệ thống, website, hoặc máy tính.
Ví dụ:
-
Don’t forget to log off when you're done using the computer.
→ Đừng quên đăng xuất khi bạn xong việc với máy tính. -
I always log off from my bank account to protect my privacy.
→ Tôi luôn đăng xuất khỏi tài khoản ngân hàng của mình để bảo vệ sự riêng tư. -
Please log off before leaving the office.
→ Vui lòng đăng xuất trước khi rời văn phòng. -
After a long session, she finally logged off from the video conference.
→ Sau một buổi họp dài, cô ấy cuối cùng đã đăng xuất khỏi cuộc họp video. -
I forgot to log off from my email last night.
→ Tôi quên đăng xuất khỏi email tối qua.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Log off
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa tương đương | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Sign off | Đăng xuất | He signed off after finishing his work. | Anh ấy đã đăng xuất sau khi hoàn thành công việc. |
Exit | Thoát khỏi | Don’t forget to exit the system before you leave. | Đừng quên thoát khỏi hệ thống trước khi rời đi. |
Disconnect | Ngắt kết nối | Please disconnect from the server before you leave. | Vui lòng ngắt kết nối với máy chủ trước khi rời đi. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa trái ngược | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Log in | Đăng nhập | I forgot to log in after restarting my computer. | Tôi quên đăng nhập sau khi khởi động lại máy tính. |
Sign in | Đăng nhập | You need to sign in to your account to proceed. | Bạn cần đăng nhập vào tài khoản của mình để tiếp tục. |
Connect | Kết nối | He needs to connect to the internet to work. | Anh ấy cần kết nối với internet để làm việc. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)