Log off là gì? Tất tần tật về Log off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Log off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 49 15/04/2025


Log off

I. Định nghĩa Log off

Log off: Thoát khỏi hệ thống máy tính

Log off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Log (động từ): ghi lại, đăng nhập

  • Off (trạng từ): tắt, thoát khỏi

Log off có nghĩa là thoát khỏi tài khoản hoặc hệ thống trực tuyến, chẳng hạn như thoát khỏi ứng dụng, website, hoặc máy tính sau khi đã sử dụng xong. Cụm này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh ngừng sử dụng dịch vụ trực tuyến.

Ví dụ:

When she'd finished working on the spreadsheet, she LOGGED OFF and left the office. Khi hoàn thành xong công việc trên bảng tính, cô ấy thoát khỏi hệ thống và rời công ty.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Log off

1. Cấu trúc

  • Log off (from + hệ thống, tài khoản, website,...)

  • Log off + khỏi cái gì (ứng dụng, website, máy tính...)

2. Cách sử dụng

  • Log off dùng khi bạn muốn thoát khỏi tài khoản hoặc ngừng sử dụng một dịch vụ trực tuyến.

  • Thường được sử dụng sau khi hoàn thành công việc trên một hệ thống, website, hoặc máy tính.

Ví dụ:

  • Don’t forget to log off when you're done using the computer.
    → Đừng quên đăng xuất khi bạn xong việc với máy tính.

  • I always log off from my bank account to protect my privacy.
    → Tôi luôn đăng xuất khỏi tài khoản ngân hàng của mình để bảo vệ sự riêng tư.

  • Please log off before leaving the office.
    → Vui lòng đăng xuất trước khi rời văn phòng.

  • After a long session, she finally logged off from the video conference.
    → Sau một buổi họp dài, cô ấy cuối cùng đã đăng xuất khỏi cuộc họp video.

  • I forgot to log off from my email last night.
    → Tôi quên đăng xuất khỏi email tối qua.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Log off

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ Dịch ngắn gọn
Sign off Đăng xuất He signed off after finishing his work. Anh ấy đã đăng xuất sau khi hoàn thành công việc.
Exit Thoát khỏi Don’t forget to exit the system before you leave. Đừng quên thoát khỏi hệ thống trước khi rời đi.
Disconnect Ngắt kết nối Please disconnect from the server before you leave. Vui lòng ngắt kết nối với máy chủ trước khi rời đi.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ Dịch ngắn gọn
Log in Đăng nhập I forgot to log in after restarting my computer. Tôi quên đăng nhập sau khi khởi động lại máy tính.
Sign in Đăng nhập You need to sign in to your account to proceed. Bạn cần đăng nhập vào tài khoản của mình để tiếp tục.
Connect Kết nối He needs to connect to the internet to work. Anh ấy cần kết nối với internet để làm việc.

1 49 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: