Pass on là gì? Tất tần tật về Pass on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pass on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 83 18/04/2025


Pass on

I. Định nghĩa Pass on

Pass on: Gửi tin nhắn, thông điệp cho ai đó / Từ chối lời mời hoặc cơ hội / Chết, qua đời

Pass on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: pass (chuyển giao, đưa)

  • Giới từ: on (tiếp tục, truyền đi)

Pass on có 2 nghĩa chính:

  • Truyền lại, chuyển cho người khác: Thường là thông tin, đồ vật, lời nhắn, kiến thức...

  • Qua đời (cách nói nhẹ nhàng, lịch sự)

Ví dụ:

I'll PASS the message ON you when she gets here. Tôi sẽ gửi tin nhắn cho bạn khi cô ấy đến đây.

I think I'll PASS ON dinner tonight- I'm not hungry. Tôi nghĩ tôi sẽ từ chối lời mời bữa tối nay - tôi không đói.

Her husband PASSED ON last year. Chồng cô ấy đã qua đời năm ngoái.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pass on

1. Cấu trúc

  • pass on + something + (to someone)
    → truyền cái gì cho ai
    Ví dụ: She passed on the message to her boss.

  • S + pass on (= die)
    → ai đó qua đời
    Ví dụ: His grandmother passed on last year.

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi bạn muốn truyền đạt thông tin, lời nhắn, lời khuyên, vật gì đó cho người khác

  • Hoặc nói một cách nhẹ nhàng về cái chết của ai đó

Ví dụ:

  • Please pass on this book to your sister.
    → Làm ơn chuyển cuốn sách này cho em gái bạn.

  • Can you pass on the message to him?
    → Bạn có thể chuyển lời nhắn cho anh ấy không?

  • She passed on her knowledge to the younger generation.
    → Cô ấy truyền lại kiến thức cho thế hệ trẻ.

  • He passed on quietly in his sleep.
    → Ông ấy qua đời một cách nhẹ nhàng trong giấc ngủ.

  • Don’t forget to pass on my thanks to your parents.
    → Đừng quên gửi lời cảm ơn của tôi tới bố mẹ bạn nhé.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pass on

1. Từ đồng nghĩa

  • hand down / pass down → truyền lại
    He handed down his watch to his grandson.
    → Ông ấy truyền lại chiếc đồng hồ cho cháu trai.

  • give / transfer / deliver → chuyển, đưa
    She gave the documents to her manager.
    → Cô ấy đưa tài liệu cho quản lý.

  • pass away (đồng nghĩa với "pass on" = qua đời)
    Her father passed away last month.
    → Bố cô ấy qua đời tháng trước.

2. Từ trái nghĩa

  • keep / hold onto → giữ lại, không truyền đi
    He kept the secret to himself.
    → Anh ấy giữ bí mật cho riêng mình.

  • ignore / block → không chuyển tiếp, ngăn lại
    She ignored the message instead of passing it on.
    → Cô ấy đã bỏ qua lời nhắn thay vì chuyển tiếp.

1 83 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: