Tip over là gì? Tất tần tật về Tip over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tip over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 75 12/04/2025


Tip over

I. Định nghĩa Tip over

Tip over: Tràn ra, làm tràn

Tip over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Tip (động từ): làm nghiêng, làm đổ

  • Over (trạng từ/giới từ): sang bên kia, lật ngược

Tip over có 2 nghĩa chính:

  • Làm đổ, bị đổ (về vật lý): Khi vật gì đó nghiêng rồi ngã xuống.

  • (Nghĩa bóng): Khi một tình huống thay đổi nhanh chóng, thường là chuyển sang mức độ tồi tệ hoặc nguy hiểm hơn.

Ví dụ:

I TIPPED my coffee OVER and ruined my keyboard. Tôi làm tràn cà phê ra và nó đã làm hỏng bàn phím máy tính của tôi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Tip over

1. Cấu trúc

  • Tip over + something (làm đổ cái gì đó)

  • Something tips over (cái gì đó bị đổ)

  • Tip over into + trạng thái (chuyển sang trạng thái khác, thường xấu hơn)

2. Cách sử dụng

  • Be careful not to tip over the glass.
    Cẩn thận kẻo làm đổ cái ly.

  • The chair tipped over when he stood up too fast.
    Chiếc ghế bị đổ khi anh ấy đứng dậy quá nhanh.

  • She accidentally tipped over the paint bucket.
    Cô ấy vô tình làm đổ thùng sơn.

  • The situation could tip over into chaos if not handled well.
    Tình hình có thể chuyển sang hỗn loạn nếu không xử lý tốt.

  • The candle tipped over and started a fire.
    Ngọn nến bị đổ và gây ra một vụ cháy.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tip over

1. Từ đồng nghĩa

- Fall over

The vase fell over and broke.

Chiếc bình ngã xuống và vỡ.

- Knock overHe knocked over the bottle while reaching for his phone.

Anh ấy làm đổ chai nước khi với lấy điện thoại.

- Overturn

The car overturned during the accident.

Chiếc xe lật nhào trong tai nạn.

- Collapse (nghĩa bóng)

The economy tipped over and collapsed.

Nền kinh tế chuyển biến xấu rồi sụp đổ.

2. Từ trái nghĩa

- Stand up

He made the chair stand up again.

Anh ấy dựng lại chiếc ghế.

- Stabilize

They stabilized the table to prevent it from tipping over.

Họ làm ổn định cái bàn để không bị đổ.

- Remain upright

The statue remained upright despite the wind.

Bức tượng vẫn đứng vững dù có gió mạnh.

1 75 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: