Hammer out là gì? Tất tần tật về hammer out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hammer out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 32 24/03/2025


Hammer out

I. Định nghĩa Hammer out

Hammer out: Đàm phán và đạt được thỏa thuận

Hammer out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hammer (động từ): có nghĩa là "đánh mạnh" hoặc "nện". Trong ngữ cảnh của cụm từ này, "hammer" mang ý nghĩa là làm cho một vấn đề hoặc ý tưởng trở nên rõ ràng hoặc hoàn thiện thông qua một quá trình thảo luận, tranh luận, hoặc làm việc chăm chỉ.

  • Out (phó từ): trong ngữ cảnh này, "out" có nghĩa là làm cho cái gì đó được làm rõ ràng, hoàn thiện hoặc giải quyết. Khi kết hợp với "hammer," "out" chỉ việc tạo ra kết quả cuối cùng từ một quá trình phức tạp hoặc khó khăn.

Hammer out mang ý nghĩa là đạt được sự đồng thuận, hoàn thành một công việc, hay giải quyết một vấn đề sau một quá trình làm việc hoặc thảo luận lâu dài.

Ví dụ:

They HAMMERED OUT their differences and got the contract signed. (Họ đàm phán về những sự khác biệt của họ và đã ký được bản hợp đồng.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hammer out

1. Cấu trúc

*) Hammer out + (danh từ)

*) Hammer out + (something) + (đối tượng)

2. Cách sử dụng

Hammer out được sử dụng khi bạn muốn nói rằng bạn đã hoàn thành một công việc phức tạp sau một quá trình làm việc chặt chẽ, hoặc khi bạn đạt được một sự đồng thuận sau khi bàn bạc kỹ lưỡng.

Ví dụ:

  • They hammered out a deal after hours of negotiation.
    (Họ đã đạt được một thỏa thuận sau nhiều giờ thương lượng.)

  • We need to hammer out the details of the contract before signing.
    (Chúng ta cần làm rõ các chi tiết của hợp đồng trước khi ký.)

  • The committee hammered out a new policy on workplace safety.
    (Ủy ban đã hoàn thiện một chính sách mới về an toàn lao động.)

  • It took them several meetings to hammer out a solution to the problem.
    (Họ đã phải có vài cuộc họp để tìm ra giải pháp cho vấn đề.)

  • After much discussion, they finally hammered out an agreement.
    (Sau nhiều cuộc thảo luận, cuối cùng họ đã đạt được một thỏa thuận.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hammer out

1. Từ đồng nghĩa

  • Work out (tìm ra, giải quyết):
    Ví dụ: "They worked out a solution to the issue."
    (Họ đã tìm ra giải pháp cho vấn đề.)

  • Thrashed out (thảo luận sôi nổi):
    Ví dụ: "They thrashed out the details during the meeting."
    (Họ đã thảo luận kỹ lưỡng các chi tiết trong cuộc họp.)

  • Finalize (hoàn thành, chốt lại):
    Ví dụ: "We need to finalize the terms before signing."
    (Chúng ta cần chốt lại các điều khoản trước khi ký.)

2. Từ trái nghĩa

  • Ignore (phớt lờ):

Ví dụ: "They ignored the issues instead of hammering them out."

(Họ đã phớt lờ vấn đề thay vì giải quyết chúng.)

  • Disagree (không đồng ý):

Ví dụ: "They disagreed on the terms and couldn’t hammer out an agreement."

(Họ không đồng ý về các điều khoản và không thể đạt được thỏa thuận.)

  • Postpone (hoãn lại):

Ví dụ: "They postponed the meeting instead of hammering out a solution."

(Họ đã hoãn cuộc họp thay vì tìm ra giải pháp.)

1 32 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: