Get along in là gì? Tất tần tật về get along in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get along in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 154 07/03/2025


Get along in

I. Định nghĩa Get along in

get along in: Tiến bộ, tiến hành

Cấu tạo của Get along in gồm 3 thành phần chính:

Get: Động từ chính trong cụm, có nghĩa là đạt được, làm cho hoặc di chuyển đến một vị trí nào đó.

Along: Trạng từ, có nghĩa là cùng nhau, hòa thuận, tiến triển.

In: Giới từ, chỉ sự hoàn cảnh, môi trường hoặc lĩnh vực mà hành động "get along" xảy ra.

Get along in có nghĩa là hoàn thành tốt công việc, hòa hợp, hoặc tiến triển trong một lĩnh vực hoặc môi trường cụ thể. Cụm này có thể chỉ việc thích nghi và làm việc hiệu quả trong một tình huống, công việc hay môi trường nhất định.

Ví dụ:

How are you GETTING ALONG IN the company? (Bạn điều hành công ty thế nào?)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get along in

1. Cấu trúc

  • Get along in + (a situation/field)
    (Tiến triển hoặc hòa hợp trong một tình huống hay lĩnh vực nào đó).

  • Get along in + (something)
    (Thích nghi hoặc làm việc tốt trong một hoàn cảnh, công việc, hay môi trường nào đó).

2. Cách sử dụng

- Get along in thường được dùng khi bạn muốn nói về việc hoàn thành công việc tốt, thích nghi hoặc tiến triển trong một hoàn cảnh cụ thể.

- Nó có thể được dùng trong các tình huống công việc, học tập hoặc cuộc sống hàng ngày khi ai đó có khả năng hoạt động hiệu quả trong môi trường đó.

Ví dụ:

  • She gets along in her new job because she quickly adapts to the environment.
    (Cô ấy tiến triển tốt trong công việc mới vì cô ấy nhanh chóng thích nghi với môi trường làm việc.)

  • John is getting along in the company, and he's been promoted twice.
    (John đang tiến triển tốt trong công ty và đã được thăng chức hai lần.)

  • I’m not sure how well I’ll get along in a new city without knowing anyone.
    (Tôi không chắc mình sẽ hòa nhập tốt như thế nào trong một thành phố mới mà không biết ai cả.)

  • How do you get along in such a stressful job?
    (Làm thế nào bạn có thể làm việc hiệu quả trong công việc căng thẳng như vậy?)

  • She gets along in mathematics because she practices every day.
    (Cô ấy tiến bộ trong toán học vì cô ấy luyện tập mỗi ngày.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get along in

1. Từ đồng nghĩa

Get by in (hoàn thành công việc trong một tình huống khó khăn)

Succeed in (thành công trong một lĩnh vực)

Thrive in (phát triển tốt trong một môi trường)

2. Từ trái nghĩa

Struggle in (vật lộn, gặp khó khăn trong việc gì)

Fail in (thất bại trong)

Have difficulty in (gặp khó khăn trong)

1 154 07/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: