Head off là gì? Tất tần tật về Head off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Head off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 39 25/03/2025


Head off

I. Định nghĩa Head off

Head off: Ngăn hoặc ép ai đó đổi hướng/ Ngăn điều gì đó tồi tệ không xảy ra/ Rời nơi nào đó để đi đến nơi khác

Head off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Head: Động từ chính, có nghĩa là "hướng tới", "di chuyển về phía".

  • Off: Phó từ, mang nghĩa "ra khỏi", "dừng lại", hoặc chỉ sự ngăn chặn, ngừng một hành động nào đó.

Head off có một số nghĩa, trong đó phổ biến nhất là ngăn chặn hoặc dừng lại một hành động, sự kiện hoặc di chuyển về một hướng khác (thường là để tránh điều gì đó).

Ví dụ:

The sheriff HEADED the bandit OFF at the pass. (Cảnh sát trưởng đã ép tên cướp phải đi ra đường.)

The company made a better offer to HEAD OFF the moves for a strike. (Công ty đã đưa ra một đề nghị tốt hơn để ngăn chặn các động thái của cuộc đình công.)

After work, we all HEADED OFF to the pub. (Sau giờ làm, tất cả chúng tôi đều đi đến quán rượu.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Head off

1. Cấu trúc

S + head off + (someone/something): Ngừng, ngăn chặn một hành động hoặc di chuyển về phía một địa điểm nào đó.

2. Cách sử dụng

Head off được sử dụng trong hai tình huống chính: một là khi bạn ngăn chặn ai đó hoặc một sự kiện nào đó xảy ra, hai là khi bạn di chuyển để tránh một vấn đề hoặc mục tiêu nào đó.

Ví dụ:

We had to head off the rain by taking shelter in a nearby building.

(Chúng tôi phải tránh cơn mưa bằng cách trú ẩn trong một tòa nhà gần đó.)

I’m going to head off early today to avoid the traffic.

(Hôm nay tôi sẽ ra sớm để tránh kẹt xe.)

The police managed to head off the protest before it became violent.

(Cảnh sát đã ngăn chặn cuộc biểu tình trước khi nó trở nên bạo lực.)

She tried to head off any potential problems by preparing in advance.

(Cô ấy đã cố gắng ngăn chặn bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào bằng cách chuẩn bị trước.)

He quickly headed off to the store when he realized he forgot his wallet.

(Anh ấy nhanh chóng đến cửa hàng khi nhận ra mình quên ví.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Head off

1. Từ đồng nghĩa

Prevent (Ngăn chặn):

We must prevent any issues before they become serious.

(Chúng ta phải ngăn chặn mọi vấn đề trước khi chúng trở nên nghiêm trọng.)

Stop (Dừng lại, ngừng):

They stopped the project due to unforeseen circumstances.

(Họ đã dừng dự án do các tình huống bất ngờ.)

Intercept (Ngăn chặn, chặn đứng):

The police intercepted the stolen goods before they were sold.

(Cảnh sát đã ngăn chặn hàng hóa bị đánh cắp trước khi chúng được bán.)

2. Từ trái nghĩa

Allow (Cho phép):

They allowed the children to play outside until sunset.

(Họ cho phép trẻ em chơi ngoài trời cho đến khi hoàng hôn.)

Encourage (Khuyến khích):

The teacher encourages students to ask questions during class.

(Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi trong giờ học.)

Promote (Thúc đẩy, khuyến khích):

They promoted the new product with a big marketing campaign.

(Họ đã thúc đẩy sản phẩm mới với một chiến dịch marketing lớn.)

1 39 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: