Give yourself up là gì? Tất tần tật về give yourself up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Give yourself up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 125 11/03/2025


Give yourself up

I. Định nghĩa Give yourself up

give yourself up: Đầu thú trước cảnh sát, cơ quan chức trách

Give yourself up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Give: Động từ chính, có nghĩa là "cho", "tặng", "dâng".

Yourself: Đại từ phản thân, chỉ chính bản thân người nói hoặc người nghe.

Up: Trạng từ, thường đi kèm với động từ "give" để tạo thành cụm động từ có nghĩa là từ bỏ hoặc đầu hàng.

Give yourself up có nghĩa là:

Đầu hàng: Khi bạn đầu hàng hoặc giao nộp chính mình cho cảnh sát, chính quyền, hoặc đối phương.

Tự thú: Khi một người nhận tội hoặc thừa nhận hành động sai trái của mình.

Ví dụ:

The gang GAVE THEMSELVES UP last night. (Băng đảng này đã đầu thú tối qua rồi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Give yourself up

1. Cấu trúc

Give yourself up + (cho ai/cái gì)

Ví dụ: The criminal gave himself up to the police after the manhunt. (Tên tội phạm đã tự thú với cảnh sát sau cuộc truy lùng.)

2. Cách sử dụng

Give yourself up được sử dụng trong những tình huống khi ai đó đầu hàng, tự thú, hoặc giao nộp bản thân cho cơ quan chức năng hoặc ai đó. Cụm động từ này mang ý nghĩa khá mạnh mẽ, thể hiện hành động từ bỏ hoặc chịu sự kiểm soát.

Ví dụ:

- The fugitive finally gave himself up to the authorities.

Tên tội phạm bỏ trốn cuối cùng đã tự thú với cơ quan chức năng.

- After days of hiding, he decided to give himself up to the police.

Sau nhiều ngày trốn tránh, anh ta quyết định đầu hàng và giao nộp mình cho cảnh sát.

- The suspect gave himself up, admitting he was the one who committed the crime.

Người nghi phạm đã tự thú, thừa nhận rằng anh ta là người đã phạm tội.

- She gave herself up to her emotions and started crying uncontrollably.

Cô ấy đã để cảm xúc chi phối và bắt đầu khóc không kiểm soát.

- The criminal gave himself up after realizing there was no escape.

Tên tội phạm đã đầu hàng sau khi nhận ra không thể thoát khỏi.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give yourself up

1. Từ đồng nghĩa

Surrender: Đầu hàng, nhượng bộ

Ví dụ: The soldier surrendered to the enemy after a long battle. (Người lính đã đầu hàng kẻ thù sau một trận chiến dài.)

Submit: Phục tùng, đầu hàng

Ví dụ: He submitted to the authorities after being caught. (Anh ta đã phục tùng chính quyền sau khi bị bắt.)

Give in: Nhượng bộ, từ bỏ

Ví dụ: She finally gave in to the pressure and agreed to their demands. (Cô ấy cuối cùng đã nhượng bộ trước áp lực và đồng ý với yêu cầu của họ.)

2. Từ trái nghĩa

Resist: Chống lại

Ví dụ: He resisted arrest and tried to escape. (Anh ta đã chống lại việc bắt giữ và cố gắng trốn thoát.)

Defend: Bảo vệ, chống lại

Ví dụ: The suspect defended himself against the accusations. (Người nghi phạm đã bảo vệ mình trước các cáo buộc.)

Fight back: Phản kháng lại

Ví dụ: She fought back against the unfair treatment. (Cô ấy đã phản kháng lại sự đối xử bất công.)

1 125 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: