Pull down là gì? Tất tần tật về Pull down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pull down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 103 21/04/2025


Pull down

I. Định nghĩa Pull down

Pull down: Phá hủy / Khiến ai đó buồn, chán nản / Kiếm

Pull down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • pull: động từ, nghĩa là "kéo"

  • down: trạng từ, nghĩa là "xuống"

pull down = kéo xuống / phá bỏ / làm giảm / Khiến ai đó buồn, chán nản / Kiếm

Ví dụ:

They PULLED the old cinema DOWN to build a new shopping mall. Họ đã phá cái rạp chiếu phim cũ để xây một trung tâm mua sắm.

Losing her job PULLED her DOWN. Mất việc khiến cô ấy buồn rất nhiều.

He's PULLING DOWN a fortune. Anh ấy đang kiếm vận may cho mình.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pull down

1. Cấu trúc

pull down + something (thường là tân ngữ)

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh Nghĩa
Vật lý Kéo một vật gì xuống
Xây dựng Phá hủy tòa nhà hoặc công trình
Cảm xúc / giá trị Làm giảm tinh thần, chất lượng, giá trị

Ví dụ:

  • He pulled down the blinds to block the sunlight.
    → Anh ấy kéo rèm xuống để che ánh sáng mặt trời.

  • They pulled down the old factory to build a mall.
    → Họ phá bỏ nhà máy cũ để xây trung tâm thương mại.

  • Stop pulling yourself down all the time.
    → Đừng lúc nào cũng tự hạ thấp bản thân nữa.

  • The economic crisis pulled down the company’s profits.
    → Khủng hoảng kinh tế đã làm giảm lợi nhuận của công ty.

  • She pulled down the book from the top shelf.
    → Cô ấy lấy cuốn sách xuống từ kệ cao.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pull down

1. Từ đồng nghĩa

  • demolish (phá hủy)

→ They demolished the old stadium.

→ Họ phá hủy sân vận động cũ.

  • tear down (gỡ bỏ / phá bỏ)

→ The building was torn down last month.

→ Tòa nhà đã bị phá bỏ tháng trước.

  • lower (hạ xuống / làm giảm)

→ He lowered his voice.

→ Anh ấy hạ giọng xuống.

2. Từ trái nghĩa

  • build up (xây dựng lên)

→ They built up a new hospital in the area.

→ Họ xây dựng một bệnh viện mới trong khu vực.

  • put up (dựng lên)

→ They put up a tent in the backyard.

→ Họ dựng một cái lều trong sân sau.

  • raise (nâng lên)

→ She raised her hand to ask a question.

→ Cô ấy giơ tay để đặt câu hỏi.

1 103 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: