Gear to là gì? Tất tần tật về gear to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Gear to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 111 06/03/2025


Gear to

I. Định nghĩa Gear to

gear to: Tổ chức hoặc sắp xếp thứ gì đó cho một mục đích cụ thể

Gear to là một cụm động từ trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb), được cấu tạo gồm:

Gear: danh từ, có nghĩa là "bánh răng", nhưng trong cụm từ "gear to" nó có nghĩa là chuẩn bị hoặc điều chỉnh.

To: giới từ, chỉ sự chuyển động hay thay đổi về hướng, mục đích.

Gear to là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ sự chuẩn bị, chuyển hướng, hay thay đổi để phù hợp với một mục tiêu hay điều kiện nhất định.

Ví dụ:

These advertisements are geared to younger audiences. (Quảng cáo hướng đến các khán giản trẻ.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Gear to

1. Cấu trúc

Gear to + [Noun/Verb-ing]: chỉ sự chuẩn bị hoặc điều chỉnh cho một điều gì đó.

Ví dụ: "They are gearing to launch a new product." (Họ đang chuẩn bị để ra mắt sản phẩm mới.)

2. Cách sử dụng

"Gear to" thường dùng để nói đến sự chuẩn bị hoặc thay đổi để đáp ứng một yêu cầu hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ:

The company is gearing to expand its operations into Asia.

(Công ty đang chuẩn bị mở rộng hoạt động vào thị trường châu Á.)

She geared herself to face the challenges ahead.

(Cô ấy chuẩn bị tinh thần để đối mặt với những thử thách phía trước.)

The team is gearing to win the championship this year.

(Đội đang chuẩn bị để giành chức vô địch năm nay.)

The company is gearing to launch a new marketing campaign.

(Công ty đang chuẩn bị ra mắt chiến dịch marketing mới.)

The school is gearing to welcome new students for the upcoming semester.

(Trường học đang chuẩn bị chào đón học sinh mới cho kỳ học sắp tới.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Gear to

1. Từ đồng nghĩa

Prepare for: chuẩn bị cho

Adjust to: điều chỉnh cho phù hợp

Ready for: sẵn sàng cho

2. Từ trái nghĩa

Neglect: bỏ bê, không chuẩn bị

Ignore: phớt lờ, không chú ý

Disregard: không quan tâm

1 111 06/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: