Keep up at là gì? Tất tần tật về Keep up at

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Keep up at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 64 27/03/2025


Keep up at

I. Định nghĩa Keep up at

Keep up at: Tiếp tục, không từ bỏ

Keep up at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Keep (động từ): có nghĩa là giữ, duy trì, tiếp tục.

  • Up (trạng từ): chỉ sự duy trì, không dừng lại, tiếp tục làm gì đó ở một mức độ hoặc tốc độ nhất định.

  • At (giới từ): chỉ sự hướng tới một hoạt động, mục tiêu, hoặc một nơi cụ thể.

Keep up at có nghĩa là duy trì một mức độ, tốc độ hoặc nỗ lực trong một hoạt động nào đó. Nó cũng có thể được dùng để chỉ việc tiếp tục tham gia vào một hoạt động mà không tụt lại phía sau.

Ví dụ:

Learning a language is difficult, but if you KEEP UP AT it, you'll succeed in the end. Học một ngôn ngữ là rất khó, nhưng nếu bạn tiếp tục học thì cuối cùng bạn cũng sẽ thành công thôi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Keep up at

1. Cấu trúc

Keep up at + danh từ: Duy trì một mức độ trong một hoạt động cụ thể.

Ví dụ: "Keep up at work" (Duy trì công việc), "Keep up at school" (Duy trì học tập).

2. Cách sử dụng

Keep up at được sử dụng khi bạn muốn nói về việc duy trì sự tham gia, nỗ lực, hoặc tốc độ trong một hoạt động nào đó, đặc biệt là trong các ngữ cảnh như học tập, công việc hoặc thể thao.

Ví dụ:

  • He is trying to keep up at school.
    (Anh ấy đang cố gắng duy trì học tập.)

  • She has to keep up at work if she wants a promotion.
    (Cô ấy phải duy trì công việc nếu muốn thăng tiến.)

  • You need to keep up at practice to improve your skills.
    (Bạn cần duy trì luyện tập để cải thiện kỹ năng.)

  • I can’t keep up at the gym; it’s too hard for me.
    (Tôi không thể duy trì việc tập luyện ở phòng gym; nó quá khó với tôi.)

  • They need to keep up at the project deadline.
    (Họ cần duy trì tiến độ dự án để kịp hạn chót.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Keep up at

1. Từ đồng nghĩa

  • Maintain
    Ví dụ: You need to maintain your focus during the meeting.
    (Bạn cần duy trì sự tập trung trong suốt cuộc họp.)

  • Keep pace with
    Ví dụ: She managed to keep pace with the fast runners.
    (Cô ấy đã kịp chạy theo những người chạy nhanh.)

  • Stay on top of
    Ví dụ: He stays on top of his work to meet deadlines.
    (Anh ấy luôn giữ vững công việc để kịp thời hạn.)

  • Continue
    Ví dụ: Keep up the good work and continue improving.
    (Tiếp tục công việc tốt và không ngừng cải thiện.)

2. Từ trái nghĩa

  • Fall behind
    Ví dụ: If you don’t study, you will fall behind in class.
    (Nếu bạn không học, bạn sẽ tụt lại phía sau trong lớp học.)

  • Neglect
    Ví dụ: Don’t neglect your responsibilities at work.
    (Đừng bỏ bê trách nhiệm công việc của bạn.)

  • Give up
    Ví dụ: Don’t give up when things get tough.
    (Đừng từ bỏ khi mọi thứ trở nên khó khăn.)

1 64 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: