Keep up at là gì? Tất tần tật về Keep up at
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Keep up at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Keep up at
I. Định nghĩa Keep up at
Keep up at: Tiếp tục, không từ bỏ
Keep up at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Keep (động từ): có nghĩa là giữ, duy trì, tiếp tục.
-
Up (trạng từ): chỉ sự duy trì, không dừng lại, tiếp tục làm gì đó ở một mức độ hoặc tốc độ nhất định.
-
At (giới từ): chỉ sự hướng tới một hoạt động, mục tiêu, hoặc một nơi cụ thể.
→ Keep up at có nghĩa là duy trì một mức độ, tốc độ hoặc nỗ lực trong một hoạt động nào đó. Nó cũng có thể được dùng để chỉ việc tiếp tục tham gia vào một hoạt động mà không tụt lại phía sau.
Ví dụ:
Learning a language is difficult, but if you KEEP UP AT it, you'll succeed in the end. Học một ngôn ngữ là rất khó, nhưng nếu bạn tiếp tục học thì cuối cùng bạn cũng sẽ thành công thôi.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Keep up at
1. Cấu trúc
Keep up at + danh từ: Duy trì một mức độ trong một hoạt động cụ thể.
Ví dụ: "Keep up at work" (Duy trì công việc), "Keep up at school" (Duy trì học tập).
2. Cách sử dụng
Keep up at được sử dụng khi bạn muốn nói về việc duy trì sự tham gia, nỗ lực, hoặc tốc độ trong một hoạt động nào đó, đặc biệt là trong các ngữ cảnh như học tập, công việc hoặc thể thao.
Ví dụ:
-
He is trying to keep up at school.
(Anh ấy đang cố gắng duy trì học tập.) -
She has to keep up at work if she wants a promotion.
(Cô ấy phải duy trì công việc nếu muốn thăng tiến.) -
You need to keep up at practice to improve your skills.
(Bạn cần duy trì luyện tập để cải thiện kỹ năng.) -
I can’t keep up at the gym; it’s too hard for me.
(Tôi không thể duy trì việc tập luyện ở phòng gym; nó quá khó với tôi.) -
They need to keep up at the project deadline.
(Họ cần duy trì tiến độ dự án để kịp hạn chót.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Keep up at
1. Từ đồng nghĩa
-
Maintain
Ví dụ: You need to maintain your focus during the meeting.
(Bạn cần duy trì sự tập trung trong suốt cuộc họp.) -
Keep pace with
Ví dụ: She managed to keep pace with the fast runners.
(Cô ấy đã kịp chạy theo những người chạy nhanh.) -
Stay on top of
Ví dụ: He stays on top of his work to meet deadlines.
(Anh ấy luôn giữ vững công việc để kịp thời hạn.) -
Continue
Ví dụ: Keep up the good work and continue improving.
(Tiếp tục công việc tốt và không ngừng cải thiện.)
2. Từ trái nghĩa
-
Fall behind
Ví dụ: If you don’t study, you will fall behind in class.
(Nếu bạn không học, bạn sẽ tụt lại phía sau trong lớp học.) -
Neglect
Ví dụ: Don’t neglect your responsibilities at work.
(Đừng bỏ bê trách nhiệm công việc của bạn.) -
Give up
Ví dụ: Don’t give up when things get tough.
(Đừng từ bỏ khi mọi thứ trở nên khó khăn.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)