File away là gì? Tất tần tật về file away

Tổng hợp kiến thức về về cụm động File away từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 202 04/03/2025


File away

I. Định nghĩa File away

file away: Đặt tài liệu đúng vị trí để lưu trữ

File away là 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • File (động từ): lưu trữ, sắp xếp, đưa vào hồ sơ.
  • Away (trạng từ): đi xa, đặt sang một bên, xa khỏi tầm tay.

Khi kết hợp lại, "file away" có nghĩa là lưu trữ hoặc cất giữ tài liệu, thông tin, hoặc một thứ gì đó theo một cách có tổ chức, hoặc cất giữ thông tin để sử dụng sau này.

"File away" có thể hiểu là:

  • Đưa một cái gì đó vào một hệ thống lưu trữ, sắp xếp để dễ dàng tìm lại sau.
  • Đặt một thứ gì đó sang một bên, lưu trữ hoặc tạm thời cất đi.

Ví dụ:

I filed a copy of the letter away for my records. (Tôi lưu bản sao sủa lá thư này trong hồ sơ của tôi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng File away

1. Cấu trúc

  • File away + danh từ (tài liệu, thông tin, v.v.): lưu trữ, cất giữ tài liệu.
  • File away + doing something: lưu trữ hoặc cất đi một việc gì đó, có thể không cần phải làm lại ngay.

2. Cách sử dụng

"File away" được sử dụng khi bạn muốn ám chỉ việc lưu trữ tài liệu hoặc thông tin vào một nơi nào đó (ví dụ như hệ thống hồ sơ, máy tính, hoặc trong tâm trí) để có thể tìm lại sau này.

Ví dụ:

  • She filed away all the important documents in a folder.
    (Cô ấy đã lưu trữ tất cả các tài liệu quan trọng vào một tập hồ sơ.)

  • I need to file away these receipts for future reference.
    (Tôi cần lưu trữ những biên lai này để tham khảo sau.)

  • He filed away the project details after the meeting.
    (Anh ấy đã lưu trữ các chi tiết dự án sau cuộc họp.)

  • The manager filed away the reports to be reviewed later.
    (Quản lý đã lưu trữ các báo cáo để xem lại sau.)

  • She filed away the old emails in a separate folder.
    (Cô ấy đã lưu trữ các email cũ vào một thư mục riêng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của File away

1. Từ đồng nghĩa

Store: Lưu trữ.

Archive: Lưu trữ hồ sơ.

Save: Lưu lại.

Put away: Cất đi.

Organize: Sắp xếp.

2. Từ trái nghĩa

Retrieve: Lấy lại.

Unfile: Lấy ra khỏi hồ sơ.

Discard: Vứt bỏ.

Lose: Làm mất.

Misplace: Để quên, để sai vị trí.

1 202 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: