Go along with là gì? Tất tần tật về go along with
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go along with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Go along with
I. Định nghĩa Go along with
go along with: Chấp nhận một quyết định hoặc gợi ý/ Kèm theo, đồng hành
Go along with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Go (động từ) + along (trạng từ) + with (giới từ)
Go là động từ chỉ hành động hoặc di chuyển, along chỉ sự đi tiếp, tiếp tục hoặc đi cùng, và with là giới từ kết nối hành động với đối tượng của nó.
=> Go along with có nghĩa là đồng ý hoặc chấp nhận một ý tưởng, kế hoạch, hoặc hành động do người khác đề xuất, hoặc hành động theo cách mà người khác muốn.
Ví dụ:
I didn't really agree, but I WENT ALONG WITH the decision because I was in the minority. (Tôi đã không thực sự đồng ý, nhưng tôi đã chấp nhận quyết định này bởi vì tôi là người thiểu số.)
I plan to GO ALONG WITH them as far as Los Angeles. (Tôi dự định đồng hành với họ đến Los Angeles.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Go along with
1. Cấu trúc
S + go along with + Noun/Pronoun: Chủ ngữ đồng ý hoặc tham gia vào một hành động, kế hoạch hay ý tưởng.
Ví dụ: "I will go along with your suggestion." (Tôi sẽ đồng ý với gợi ý của bạn.)
2. Cách sử dụng
Go along with thường được dùng khi bạn muốn nói rằng bạn đồng ý hoặc làm theo điều gì đó mà người khác đề xuất hoặc muốn thực hiện.
Ví dụ: "He went along with the team’s decision." (Anh ấy đã đồng ý với quyết định của đội.)
Ví dụ:
"She decided to go along with the new policy."
(Cô ấy quyết định đồng ý với chính sách mới.)
"I’m not sure if I want to go along with their plan."
(Tôi không chắc liệu tôi có muốn đồng ý với kế hoạch của họ không.)
"He didn’t go along with the idea of taking the risk."
(Anh ấy không đồng ý với ý tưởng chấp nhận rủi ro.)
"They went along with the proposal after some discussion."
(Họ đã đồng ý với đề xuất sau một vài cuộc thảo luận.)
"I’ll go along with whatever you decide."
(Tôi sẽ đồng ý với bất cứ điều gì bạn quyết định.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go along with
1. Từ đồng nghĩa
Agree with (đồng ý với)
Ví dụ: "I agree with your opinion on this matter."
(Tôi đồng ý với ý kiến của bạn về vấn đề này.)
Support (ủng hộ)
Ví dụ: "I support the idea of working together on the project."
(Tôi ủng hộ ý tưởng làm việc chung trong dự án.)
Go with (chọn lựa hoặc đồng ý với)
Ví dụ: "I’ll go with your suggestion."
(Tôi sẽ chọn lựa theo gợi ý của bạn.)
2. Từ trái nghĩa
Disagree with (không đồng ý với)
Ví dụ: "I disagree with his decision to quit the job."
(Tôi không đồng ý với quyết định của anh ấy khi bỏ việc.)
Oppose (phản đối)
Ví dụ: "They oppose the new law."
(Họ phản đối luật mới.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)