Go along with là gì? Tất tần tật về go along with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go along with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 132 12/03/2025


Go along with

I. Định nghĩa Go along with

go along with: Chấp nhận một quyết định hoặc gợi ý/ Kèm theo, đồng hành

Go along with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + along (trạng từ) + with (giới từ)

Go là động từ chỉ hành động hoặc di chuyển, along chỉ sự đi tiếp, tiếp tục hoặc đi cùng, và with là giới từ kết nối hành động với đối tượng của nó.

=> Go along with có nghĩa là đồng ý hoặc chấp nhận một ý tưởng, kế hoạch, hoặc hành động do người khác đề xuất, hoặc hành động theo cách mà người khác muốn.

Ví dụ:

I didn't really agree, but I WENT ALONG WITH the decision because I was in the minority. (Tôi đã không thực sự đồng ý, nhưng tôi đã chấp nhận quyết định này bởi vì tôi là người thiểu số.)

I plan to GO ALONG WITH them as far as Los Angeles. (Tôi dự định đồng hành với họ đến Los Angeles.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go along with

1. Cấu trúc

S + go along with + Noun/Pronoun: Chủ ngữ đồng ý hoặc tham gia vào một hành động, kế hoạch hay ý tưởng.

Ví dụ: "I will go along with your suggestion." (Tôi sẽ đồng ý với gợi ý của bạn.)

2. Cách sử dụng

Go along with thường được dùng khi bạn muốn nói rằng bạn đồng ý hoặc làm theo điều gì đó mà người khác đề xuất hoặc muốn thực hiện.

Ví dụ: "He went along with the team’s decision." (Anh ấy đã đồng ý với quyết định của đội.)

Ví dụ:

"She decided to go along with the new policy."
(Cô ấy quyết định đồng ý với chính sách mới.)

"I’m not sure if I want to go along with their plan."
(Tôi không chắc liệu tôi có muốn đồng ý với kế hoạch của họ không.)

"He didn’t go along with the idea of taking the risk."
(Anh ấy không đồng ý với ý tưởng chấp nhận rủi ro.)

"They went along with the proposal after some discussion."
(Họ đã đồng ý với đề xuất sau một vài cuộc thảo luận.)

"I’ll go along with whatever you decide."
(Tôi sẽ đồng ý với bất cứ điều gì bạn quyết định.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go along with

1. Từ đồng nghĩa

Agree with (đồng ý với)

Ví dụ: "I agree with your opinion on this matter."

(Tôi đồng ý với ý kiến của bạn về vấn đề này.)

Support (ủng hộ)

Ví dụ: "I support the idea of working together on the project."

(Tôi ủng hộ ý tưởng làm việc chung trong dự án.)

Go with (chọn lựa hoặc đồng ý với)

Ví dụ: "I’ll go with your suggestion."

(Tôi sẽ chọn lựa theo gợi ý của bạn.)

2. Từ trái nghĩa

Disagree with (không đồng ý với)

Ví dụ: "I disagree with his decision to quit the job."

(Tôi không đồng ý với quyết định của anh ấy khi bỏ việc.)

Oppose (phản đối)

Ví dụ: "They oppose the new law."

(Họ phản đối luật mới.)

1 132 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: