Get after là gì? Tất tần tật về get after

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get after từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 147 07/03/2025


Get after

I. Định nghĩa Get after

get after: Cổ vũ ai đó/ Rượt theo, đuổi theo

Get after là một cụm động từ trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb), được cấu tạo gồm:

Get (đạt được, làm cho) + after (theo đuổi, đuổi theo)

Get after có nghĩa là theo đuổi một người hoặc một hành động nào đó, hoặc đưa ra yêu cầu, nhắc nhở, hoặc thúc giục ai đó làm điều gì đó. Cụm từ này còn có thể ám chỉ hành động phê bình hoặc chỉ trích ai đó.

Ví dụ:

You should GET AFTER them to finish the work. (Bạn nên cổ vũ họ để hoàn thành công việc.)

GET AFTER her and give her the letter before she leaves the building. (Đuổi theo và đưa cho cô ấy bức thư trước khi cô ấy rời tòa nhà.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get after

1. Cấu trúc

Get after + (someone) (doing something)

(Theo đuổi ai đó hoặc thúc giục ai đó làm việc gì đó).

2. Cách sử dụng

- Get after có thể được dùng khi bạn muốn nói về việc yêu cầu ai đó hoàn thành một nhiệm vụ, hoặc khi bạn đang đuổi theo hoặc nhắc nhở ai đó làm điều gì đó.

- Nó cũng có thể ám chỉ việc phê bình, chỉ trích ai đó vì họ không làm đúng việc hoặc không hoàn thành công việc.

Ví dụ:

  • My teacher always gets after me for being late to class.
    (Giáo viên của tôi luôn nhắc nhở tôi vì đi học muộn.)

  • You need to get after your team and make sure they finish the project on time.
    (Bạn cần phải thúc giục đội của mình và đảm bảo rằng họ hoàn thành dự án đúng hạn.)

  • The manager is always getting after me about my reports.
    (Quản lý luôn phê bình tôi về các báo cáo của mình.)

  • She’s always getting after her kids to do their homework.
    (Cô ấy luôn nhắc nhở các con làm bài tập về nhà.)

  • I had to get after him because he wasn’t doing his share of the work.
    (Tôi phải nhắc nhở anh ta vì anh ấy không làm phần việc của mình.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get after

1. Từ đồng nghĩa

Chase after (đuổi theo, tìm kiếm)

Pester (quấy rầy, làm phiền)

Nag (lải nhải, phàn nàn)

2. Từ trái nghĩa

Leave alone (để mặc, không làm phiền)

Ignore (phớt lờ, bỏ qua)

1 147 07/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: