Nose about là gì? Tất tần tật về Nose about

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Nose about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 35 28/03/2025


Nose about

I. Định nghĩa Nose about

Nose about: Tìm thứ gì đó bị giấu hoặc bí mật

Nose about là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Nose: Động từ có nghĩa là dò xét, tìm kiếm thông tin, thường là một cách không chính thức hoặc có tính xâm phạm.

  • About: Giới từ này dùng để chỉ đối tượng mà bạn đang tìm kiếm hoặc dò xét.

Nose about có nghĩa là tìm kiếm hoặc dò xét thông tin một cách tò mò, thường có thể mang tính xâm phạm hoặc không chính thức. Nó cũng có thể ám chỉ việc một người tìm hiểu về ai đó hoặc một vấn đề mà không phải lúc nào cũng được phép.

Ví dụ:

The police are NOSING ABOUT to see if they can find anything against the gang. Cảnh sát đang tìm kiếm kỹ để xem liệu họ có thể tìm thấy cái gì chống lại băng đảng này không.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Nose about

1. Cấu trúc

  • Nose about + danh từ (ví dụ: thông tin, việc riêng tư, hồ sơ)

  • Nose about + to + động từ nguyên thể (ví dụ: để tìm kiếm, để xem xét)

2. Cách sử dụng

Thường dùng trong các ngữ cảnh không chính thức, khi một người đang cố gắng tìm kiếm thông tin hoặc tò mò về một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • "I saw him nosing about in my office this morning."

(Tôi thấy anh ấy đang dò xét trong văn phòng của tôi sáng nay.)

  • "Stop nosing about and mind your own business!"

(Đừng có mà dò xét, hãy lo việc của mình đi!)

  • "She was nosing about the office, trying to find out who would be promoted."

(Cô ấy đang dò xét trong văn phòng, cố gắng tìm xem ai sẽ được thăng chức.)

  • "The journalist was nosing about the company's financial records."

(Nhà báo đang dò xét các hồ sơ tài chính của công ty.)

  • "He nosed about looking for clues to solve the mystery."

(Anh ta dò xét xung quanh để tìm manh mối giải quyết vụ án.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Nose about

1. Từ đồng nghĩa

  • Snoop: Dò xét, thường là một cách không chính thức hoặc xâm phạm.

Ví dụ: "The kids were snooping through my things."
(Lũ trẻ đã dò xét đồ đạc của tôi.)

  • Pry: Tò mò, đặc biệt là tìm kiếm thông tin một cách không chính thức và xâm phạm.

Ví dụ: "Stop prying into my personal life!"
(Đừng có xâm phạm vào đời tư của tôi!)

  • Investigate: Điều tra, tìm hiểu thông tin.

Ví dụ: "The detective is investigating the case."
(Thám tử đang điều tra vụ án.)

2. Từ trái nghĩa

  • Mind your own business: Lo việc của mình, không can thiệp vào chuyện của người khác.

Ví dụ: "Stop nosing around and mind your own business!"
(Đừng có dò xét và lo việc của mình đi!)

  • Ignore: Bỏ qua, không quan tâm đến việc gì đó.

Ví dụ: "He ignored the rumors and stayed focused."
(Anh ta đã bỏ qua những lời đồn và tập trung vào công việc.)

  • Disregard: Không quan tâm, bỏ qua một cách cố ý.

Ví dụ: "She disregarded all the gossip around her."
(Cô ấy bỏ qua tất cả những lời đồn xung quanh mình.)

1 35 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: