Get round là gì? Tất tần tật về get round

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get round từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 179 11/03/2025


Get round

I. Định nghĩa Get round

get round: Trở nên phổ biến/ Tìm cách giải quyết

Get round là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: động từ chính, có nghĩa là "lấy", "đạt được", "bắt đầu".

Round: giới từ, có nghĩa là "quanh", "vòng quanh" hoặc "đi qua". Trong cụm này, "round" thường mang nghĩa "thoát khỏi" hoặc "vượt qua" một vấn đề, khó khăn.

Get round có các nghĩa chính sau:

- Thuyết phục hoặc lừa dối ai đó: Dùng khi ai đó tìm cách thuyết phục hoặc lừa ai đó làm điều gì đó, thường là để tránh một sự việc hoặc đạt được điều mình muốn.

- Vượt qua một vấn đề hoặc trở ngại / Tìm cách giải quyết: Dùng khi bạn tìm cách giải quyết hoặc tránh một vấn đề, khó khăn.

- Lan truyền thông tin: Cụm từ này có thể dùng để chỉ việc tin đồn hoặc thông tin nào đó lan truyền.

Ví dụ:

I don't want this to GET ROUND, so please keep it to yourself. (Tôi không muốn nó bị lan ra, nen xin hãy giữ nó cho riêng bạn thôi.)

We're nearly ready, but there are few little problems we have to GET ROUND before we finish. (Chúng tôi gần sẵn sàng, nhưng lại có vài vẫn đề nhỏ mà chúng tôi phải giải quyết trước khi kết thúc.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get round

1. Cấu trúc

- Get round + someone: Thuyết phục hoặc lừa dối ai đó.

- Get round + something: Vượt qua một vấn đề hoặc khó khăn.

- Get round to + doing something: Cuối cùng bắt tay vào làm một việc gì đó sau một thời gian trì hoãn.

2. Cách sử dụng

Get round thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc giải quyết vấn đề, thuyết phục người khác, hoặc việc thông tin lan truyền.

Ví dụ:

  • "She managed to get round her parents and go to the party."
    (Cô ấy đã thuyết phục được bố mẹ và đi đến bữa tiệc.)

  • "He was able to get round the problem by thinking creatively."
    (Anh ấy đã vượt qua vấn đề bằng cách suy nghĩ sáng tạo.)

  • "How did the news about the merger get round so quickly?"
    (Tin tức về việc sáp nhập lan truyền nhanh chóng như vậy sao?)

  • "I didn’t get round to doing my homework last night."
    (Tối qua tôi không kịp làm bài tập về nhà.)

  • "We need to get round the issue of limited resources before we start the project."
    (Chúng ta cần vượt qua vấn đề tài nguyên hạn chế trước khi bắt đầu dự án.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get round

1. Từ đồng nghĩa

Convince (Thuyết phục)

Bypass (Vượt qua)

Circumvent (Tránh, lách qua)

Overcome (Vượt qua)

Get through (Vượt qua)

2. Từ trái nghĩa

Resist (Kháng cự, từ chối)

Obstruct (Cản trở)

Prevent (Ngăn chặn)

1 179 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: