Stack up against là gì? Tất tần tật về Stack up against

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Stack up against từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 40 26/04/2025


Stack up against

I. Định nghĩa Stack up against

Stack up against: Tốt như thứ gì đó

Stack up against là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Động từ Stack (chất đống) + Up (lên) + Against (so với).

Stack up against nghĩa là so sánh hoặc đối chiếu một thứ gì đó với một thứ khác để xem nó có tốt, có hiệu quả, hoặc có đạt được mức độ như mong muốn hay không. Cụm từ này được dùng khi muốn biết một vật, một sự việc, hay một hiệu suất có đạt chuẩn hoặc có tương đương với thứ khác không.

Ví dụ:

The new model doesn't STACK UP AGAINST the old one. Người mẫu mới không tốt bằng người mẫu cũ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Stack up against

1. Cấu trúc

S + stack up against + something → So sánh cái gì đó với cái gì khác.

2. Cách sử dụng

Stack up against được dùng khi bạn muốn so sánh hai vật thể, sự việc hoặc tình huống để xem xét cái nào tốt hơn, hiệu quả hơn hoặc đáng giá hơn.

Ví dụ:

  • The new phone stacks up against the old one pretty well.
    → Chiếc điện thoại mới so với chiếc điện thoại cũ khá ổn.

  • How does this restaurant stack up against the others in the area?
    → Nhà hàng này so với những nhà hàng khác trong khu vực như thế nào?

  • His performance stacks up against the best athletes in the world.
    → Thành tích của anh ấy so với các vận động viên xuất sắc nhất thế giới rất ấn tượng.

  • When you stack this plan up against other options, it seems like the best choice.
    → Khi bạn so sánh kế hoạch này với các lựa chọn khác, nó có vẻ là sự chọn lựa tốt nhất.

  • The movie really stacks up against other films in its genre.
    → Bộ phim này thật sự so với các bộ phim khác trong thể loại của nó.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Stack up against

1. Từ đồng nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Measure up to Đo lường, so với His skills measure up to the best in the field. → Kỹ năng của anh ấy so với những người giỏi nhất trong lĩnh vực này.
Compare to So sánh với She always compares her work to others in the office. → Cô ấy luôn so sánh công việc của mình với người khác trong văn phòng.
Live up to Đạt được, đáp ứng (kỳ vọng, tiêu chuẩn) The movie didn’t live up to the hype. → Bộ phim không đáp ứng được kỳ vọng.

2. Từ trái nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Fall short of Không đạt được, thiếu so với The performance fell short of expectations. → Thành tích không đạt được kỳ vọng.
Be inferior to Kém hơn, thua kém so với This model is inferior to the previous one. → Mẫu này kém hơn mẫu trước.
Outclass Vượt trội hơn, giỏi hơn He outclassed his competitors in the tournament. → Anh ấy vượt trội hơn các đối thủ trong giải đấu.

1 40 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: