Turn to là gì? Tất tần tật về Turn to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Turn to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 73 14/04/2025


Turn to

I. Định nghĩa Turn to

Turn to: Cố gắng để giúp đỡ / Bắt đầu một thói quen

Turn to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: turn = quay, xoay

  • Giới từ: to = về phía, đến

Turn to có 3 nghĩa chính:

  • Quay sang (nhờ vả ai) – dùng khi bạn tìm kiếm sự giúp đỡ, lời khuyên từ người khác.

  • Tìm đến (một nguồn thông tin) – khi bạn tìm kiếm thông tin hoặc sự hỗ trợ từ một nguồn cụ thể.

  • Chuyển sang (hoạt động khác) – có thể dùng để chỉ sự thay đổi sự chú ý hoặc hành động từ việc này sang việc khác.

Ví dụ:

She had nobody to TURN TO when her husband died. Cô ấy không có ai để giúp đỡ khi chồng cô ấy chết.

He TURNED TO drink after he lost his job. Anh ấy bắt đầu uống rượu sau khi anh ấy mất việc.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Turn to

1. Cấu trúc

  • Turn to + someone (quay sang nhờ ai giúp đỡ)
    → I always turn to my parents for advice.

  • Turn to + something (tìm đến một nguồn, tài liệu)
    → When in doubt, I turn to the dictionary.

  • Turn to + verb-ing (chuyển sang làm gì)
    → After the meeting, he turned to working on the project.

2. Cách sử dụng

  • Nghĩa 1: Dùng khi bạn quay sang nhờ sự giúp đỡ từ ai đó.

  • Nghĩa 2: Dùng khi bạn tìm kiếm thông tin hoặc nguồn lực.

  • Nghĩa 3: Dùng khi bạn chuyển sang làm một việc khác, như chuyển hướng trong hành động.

Ví dụ:

  • Whenever I face problems, I turn to my best friend for help.
    → Mỗi khi gặp vấn đề, tôi quay sang nhờ bạn thân giúp đỡ.

  • If you are unsure about the answer, turn to page 10 in your textbook.
    → Nếu bạn không chắc chắn về câu trả lời, hãy tìm đến trang 10 trong sách giáo khoa.

  • After the argument, she turned to writing as a way to express her feelings.
    → Sau cuộc cãi vã, cô ấy chuyển sang viết lách như một cách để bày tỏ cảm xúc.

  • In times of crisis, many people turn to religion for comfort.
    → Trong những lúc khủng hoảng, nhiều người tìm đến tôn giáo để được an ủi.

  • The government has turned to new policies to tackle unemployment.
    → Chính phủ đã chuyển sang áp dụng các chính sách mới để giải quyết tình trạng thất nghiệp.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Turn to

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Look to tìm đến I always look to my parents for support. Tôi luôn tìm đến cha mẹ để được hỗ trợ.
Resort to phải sử dụng đến (thường là biện pháp cuối cùng) He resorted to asking for help when things got difficult. Anh ấy phải nhờ đến sự giúp đỡ khi mọi việc trở nên khó khăn.
Seek tìm kiếm She sought advice from her mentor. Cô ấy tìm kiếm lời khuyên từ người hướng dẫn.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Ignore phớt lờ He ignored all the advice given to him. Anh ấy đã phớt lờ tất cả những lời khuyên được đưa ra.
Avoid tránh né She avoided asking for help, even though she needed it. Cô ấy đã tránh né việc nhờ vả, mặc dù cô ấy cần sự giúp đỡ.
Neglect bỏ qua, không quan tâm Don’t neglect your responsibilities. Đừng bỏ qua các trách nhiệm của bạn.

1 73 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: