Wade into là gì? Tất tần tật về Wade into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wade into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 108 02/04/2025


Wade into

I. Định nghĩa Wade into

Wade into: Tham gia vào một tình huống, trường hợp mà không suy nghĩ

Wade into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Wade (động từ): "Wade" có nghĩa là đi chậm qua nước hoặc lội qua khu vực có nước nông.

  • Into (giới từ): Chỉ sự di chuyển vào bên trong một không gian hoặc một tình huống nào đó.

Wade into: Tham gia vào một vấn đề, tình huống hoặc cuộc tranh luận một cách chủ động, thường là khi điều đó có thể khá khó khăn hoặc có nhiều ý kiến trái chiều. "Wade into" gợi ý sự tham gia mạnh mẽ và đôi khi là vào một tình huống mà người ta có thể không muốn tham gia.

Ví dụ:

They WADED INTO the negotiations and the deal collapsed. Họ tham gia vào cuộc đàm phán và thỏa thuận đã bị sụp đổ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wade into

1. Cấu trúc

Wade into + [danh từ chỉ tình huống/cuộc tranh luận/vấn đề]

2. Cách sử dụng

  • Wade into thường được dùng khi một người tham gia vào một vấn đề hoặc tình huống khó khăn mà không ngần ngại.

  • Nó cũng có thể ám chỉ việc tham gia vào một cuộc tranh cãi hoặc thảo luận mà không sợ phải đối mặt với những thử thách.

Ví dụ:

  • The journalist waded into the controversial topic and asked difficult questions.
    (Nhà báo đã tham gia vào chủ đề gây tranh cãi và đặt những câu hỏi khó.)

  • He waded into the argument, offering his thoughts on the situation.
    (Anh ấy tham gia vào cuộc tranh luận, đưa ra suy nghĩ của mình về tình huống.)

  • She hesitated at first, but then waded into the project with enthusiasm.
    (Cô ấy ngần ngại lúc đầu, nhưng sau đó đã tham gia vào dự án với sự nhiệt tình.)

  • The lawyer waded into the courtroom drama to clarify the legal issues.
    (Luật sư tham gia vào cuộc kịch tính trong phòng xử án để làm rõ các vấn đề pháp lý.)

  • The new CEO waded into the company's crisis, making tough decisions to save the business.
    (Giám đốc điều hành mới đã tham gia vào cuộc khủng hoảng của công ty, đưa ra những quyết định khó khăn để cứu công ty.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wade into

1. Từ đồng nghĩa

  • Dive into: Tham gia hoặc bắt đầu một cách nhiệt tình và sâu sắc vào một tình huống hoặc vấn đề.

Ví dụ: He dived into the project without any hesitation.

(Anh ấy đã tham gia vào dự án mà không do dự.)

  • Jump into: Tham gia ngay lập tức vào một vấn đề hoặc tình huống.

Ví dụ: She jumped into the conversation to voice her opinion.

(Cô ấy tham gia ngay vào cuộc trò chuyện để bày tỏ ý kiến của mình.)

  • Engage in: Tham gia vào một hoạt động, cuộc tranh luận hoặc sự kiện.

Ví dụ: He engaged in the heated discussion about the new policy.

(Anh ấy đã tham gia vào cuộc thảo luận nảy lửa về chính sách mới.)

2. Từ trái nghĩa

  • Stay out of: Tránh tham gia vào một tình huống hoặc cuộc tranh cãi.

Ví dụ: He decided to stay out of the argument to avoid conflict.

(Anh ấy quyết định không tham gia vào cuộc tranh cãi để tránh xung đột.)

  • Avoid: Tránh né, không tham gia vào một tình huống hoặc vấn đề.

Ví dụ: She avoided getting involved in the controversial matter.

(Cô ấy đã tránh tham gia vào vấn đề gây tranh cãi.)

  • Shy away from: Tránh né, không muốn tham gia vào điều gì đó vì sợ hãi hoặc không muốn đối diện với khó khăn.

Ví dụ: He shied away from making a decision in the heated meeting.

(Anh ấy đã né tránh việc đưa ra quyết định trong cuộc họp căng thẳng.)

1 108 02/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: