Wade into là gì? Tất tần tật về Wade into
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wade into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Wade into
I. Định nghĩa Wade into
Wade into: Tham gia vào một tình huống, trường hợp mà không suy nghĩ
Wade into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Wade (động từ): "Wade" có nghĩa là đi chậm qua nước hoặc lội qua khu vực có nước nông.
-
Into (giới từ): Chỉ sự di chuyển vào bên trong một không gian hoặc một tình huống nào đó.
Wade into: Tham gia vào một vấn đề, tình huống hoặc cuộc tranh luận một cách chủ động, thường là khi điều đó có thể khá khó khăn hoặc có nhiều ý kiến trái chiều. "Wade into" gợi ý sự tham gia mạnh mẽ và đôi khi là vào một tình huống mà người ta có thể không muốn tham gia.
Ví dụ:
They WADED INTO the negotiations and the deal collapsed. Họ tham gia vào cuộc đàm phán và thỏa thuận đã bị sụp đổ.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Wade into
1. Cấu trúc
Wade into + [danh từ chỉ tình huống/cuộc tranh luận/vấn đề]
2. Cách sử dụng
-
Wade into thường được dùng khi một người tham gia vào một vấn đề hoặc tình huống khó khăn mà không ngần ngại.
-
Nó cũng có thể ám chỉ việc tham gia vào một cuộc tranh cãi hoặc thảo luận mà không sợ phải đối mặt với những thử thách.
Ví dụ:
-
The journalist waded into the controversial topic and asked difficult questions.
(Nhà báo đã tham gia vào chủ đề gây tranh cãi và đặt những câu hỏi khó.) -
He waded into the argument, offering his thoughts on the situation.
(Anh ấy tham gia vào cuộc tranh luận, đưa ra suy nghĩ của mình về tình huống.) -
She hesitated at first, but then waded into the project with enthusiasm.
(Cô ấy ngần ngại lúc đầu, nhưng sau đó đã tham gia vào dự án với sự nhiệt tình.) -
The lawyer waded into the courtroom drama to clarify the legal issues.
(Luật sư tham gia vào cuộc kịch tính trong phòng xử án để làm rõ các vấn đề pháp lý.) -
The new CEO waded into the company's crisis, making tough decisions to save the business.
(Giám đốc điều hành mới đã tham gia vào cuộc khủng hoảng của công ty, đưa ra những quyết định khó khăn để cứu công ty.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wade into
1. Từ đồng nghĩa
-
Dive into: Tham gia hoặc bắt đầu một cách nhiệt tình và sâu sắc vào một tình huống hoặc vấn đề.
Ví dụ: He dived into the project without any hesitation.
(Anh ấy đã tham gia vào dự án mà không do dự.)
-
Jump into: Tham gia ngay lập tức vào một vấn đề hoặc tình huống.
Ví dụ: She jumped into the conversation to voice her opinion.
(Cô ấy tham gia ngay vào cuộc trò chuyện để bày tỏ ý kiến của mình.)
-
Engage in: Tham gia vào một hoạt động, cuộc tranh luận hoặc sự kiện.
Ví dụ: He engaged in the heated discussion about the new policy.
(Anh ấy đã tham gia vào cuộc thảo luận nảy lửa về chính sách mới.)
2. Từ trái nghĩa
-
Stay out of: Tránh tham gia vào một tình huống hoặc cuộc tranh cãi.
Ví dụ: He decided to stay out of the argument to avoid conflict.
(Anh ấy quyết định không tham gia vào cuộc tranh cãi để tránh xung đột.)
-
Avoid: Tránh né, không tham gia vào một tình huống hoặc vấn đề.
Ví dụ: She avoided getting involved in the controversial matter.
(Cô ấy đã tránh tham gia vào vấn đề gây tranh cãi.)
-
Shy away from: Tránh né, không muốn tham gia vào điều gì đó vì sợ hãi hoặc không muốn đối diện với khó khăn.
Ví dụ: He shied away from making a decision in the heated meeting.
(Anh ấy đã né tránh việc đưa ra quyết định trong cuộc họp căng thẳng.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)