Head out là gì? Tất tần tật về Head out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Head out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 29 25/03/2025


Head out

I. Định nghĩa Head out

Head out: Ra ngoài

Head out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Head: Động từ chính, có nghĩa là "hướng tới", "di chuyển về phía".
  • Out: Phó từ, chỉ sự di chuyển ra ngoài hoặc đi ra ngoài một nơi.

Head out là rời khỏi một nơi để đi đến một địa điểm khác, thường mang nghĩa đi ra ngoài để thực hiện một hoạt động hoặc đi đâu đó. Cụm từ này thường được dùng trong tình huống di chuyển từ nơi hiện tại ra ngoài.

Ví dụ:

We're HEADING OUT at seven, so don't be late. (Chúng tôi sẽ ra ngoài lúc bảy giờ cho nên là đừng đến muộn đấy.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Head out

1. Cấu trúc

S + head out + (place/activity): Di chuyển ra ngoài hoặc đi đến một địa điểm khác.

2. Cách sử dụng

Head out dùng khi bạn nói về việc đi ra ngoài, di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường là để tham gia vào một hoạt động hoặc chỉ đơn giản là rời đi.

Ví dụ:

We’re going to head out for a walk after lunch.

(Chúng tôi sẽ đi dạo sau bữa trưa.)

I’ll head out to the store to get some groceries.

(Tôi sẽ ra cửa hàng để mua thực phẩm.)

They are heading out on a road trip this weekend.

(Họ sẽ ra ngoài cho một chuyến đi đường dài vào cuối tuần này.)

Let’s head out and grab a coffee.

(Chúng ta ra ngoài và uống cà phê nhé.)

She heads out to work every morning at 8 a.m.

(Cô ấy rời nhà đi làm mỗi sáng lúc 8 giờ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Head out

1. Từ đồng nghĩa

Go out (Đi ra ngoài):

I’m going out to meet some friends later.

(Tôi sẽ ra ngoài gặp bạn bè sau.)

Leave (Rời đi):

They left for the airport early this morning.

(Họ đã rời đi đến sân bay từ sáng sớm nay.)

Depart (Khởi hành):

The train departs at 7:30 a.m. every day.

(Tàu khởi hành lúc 7:30 sáng mỗi ngày.)

2. Từ trái nghĩa

Stay in (Ở lại trong nhà):

I decided to stay in and relax this evening.

(Tôi quyết định ở nhà và thư giãn tối nay.)

Come in (Vào trong):

Please come in and take a seat.

(Mời bạn vào trong và ngồi.)

Return (Trở lại):

She returned home after a long trip.

(Cô ấy đã trở lại nhà sau chuyến đi dài.)

1 29 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: