Go it là gì? Tất tần tật về go it

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go it từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 119 12/03/2025


Go it

I. Định nghĩa Go it

go it: Hành động một cách liều lĩnh/ Di chuyển nhanh, lẹ

Go it là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + it (đại từ nhân xưng)

Trong cụm từ này, "go" là động từ diễn tả hành động đi hoặc thực hiện điều gì đó, còn "it" là đại từ thay thế cho một sự vật, sự việc đã được nhắc đến trước đó trong câu hoặc cuộc hội thoại.

Go it có thể mang nghĩa như là “tiến hành làm điều gì đó, bất chấp khó khăn”. Nó thường được hiểu như một hành động không ngừng nỗ lực, nhưng cũng ít khi xuất hiện trong các cấu trúc giao tiếp thông thường.

Nó có thể được dùng trong các ngữ cảnh không chính thức khi khuyên ai đó tiếp tục làm điều gì đó mà họ đang làm hoặc có thể có một chút tức giận, không hài lòng.

Ví dụ:

Shouting at the boss like that is GOING IT. (Hét vào ông chủ như vậy là một hành động vô cùng liều lĩnh.)

After the traffic jam, he really WENT IT to make up time. (Sau khi ùn tắc giao thông, anh ấy di chuyển thật nhanh cho kịp giờ.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go it

1. Cấu trúc

S + go it: Dùng trong các ngữ cảnh không chính thức để khuyên hoặc chỉ hành động tiếp tục một việc nào đó.

Ví dụ: "Go it and finish the job." (Cứ làm đi và hoàn thành công việc.)

2. Cách sử dụng

Go it không phải là cụm từ phổ biến, và bạn sẽ không thấy nó xuất hiện quá nhiều trong văn viết chính thức hoặc giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, nếu được sử dụng, nó có thể diễn tả sự khuyến khích hoặc khuyến cáo ai đó tiếp tục làm một việc mà họ đang thực hiện.

Ví dụ:

"Go it, I’m sure you can do it."
(Cứ làm đi, tôi chắc chắn bạn có thể làm được.)

"If you want to try, go it."
(Nếu bạn muốn thử, cứ làm đi.)

"She decided to go it alone and face the challenges."
(Cô ấy quyết định làm một mình và đối mặt với thử thách.)

"Go it, take the leap and see what happens."
(Cứ làm đi, hãy thử và xem điều gì sẽ xảy ra.)

"Don't be afraid, go it, you'll get through it."
(Đừng sợ, cứ làm đi, bạn sẽ vượt qua được.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go it

1. Từ đồng nghĩa

Go for it (hành động, quyết tâm làm một điều gì đó)
Ví dụ: "She said she would go for it and apply for the job."
(Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ làm và nộp đơn cho công việc.)

Take a chance (liều thử)
Ví dụ: "He decided to take a chance and ask her out."
(Anh ấy quyết định liều thử và mời cô ấy đi chơi.)

Go ahead (tiến hành)
Ví dụ: "If you feel ready, go ahead and start the project."
(Nếu bạn cảm thấy sẵn sàng, hãy tiến hành và bắt đầu dự án.)

2. Từ trái nghĩa

Hold back (ngừng lại, do dự)
Ví dụ: "Don't hold back, just go for it."
(Đừng do dự, cứ làm đi.)

Hesitate (do dự)
Ví dụ: "He hesitated for a moment before deciding to act."
(Anh ấy do dự một lúc trước khi quyết định hành động.)

Back off (lùi lại, rút lui)
Ví dụ: "She decided to back off when the situation became too complicated."
(Cô ấy quyết định rút lui khi tình huống trở nên quá phức tạp.)

1 119 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: