Pipe up là gì? Tất tần tật về Pipe up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pipe up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 89 18/04/2025


Pipe up

I. Định nghĩa Pipe up

Pipe up: Cất tiếng nói

Pipe up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: Pipe → gốc nghĩa là phát ra âm thanh (giọng nói, tiếng còi…).

  • Phó từ: Up → chỉ sự bắt đầu hoặc tăng lên.

Pipe up là cụm động từ mang nghĩa bắt đầu nói (đột ngột hoặc bất ngờ), nhất là khi người đó đang im lặng trước đó, hoặc trong tình huống mọi người không mong đợi.

Ví dụ:

At first, no one answered, then finally someone PIPED UP. Lúc đầu thì không ai trả lời sau đó cuối cùng thì cũng có người cất tiếng nói.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pipe up

1. Cấu trúc

S + pipe up (with something)

(Ví dụ: He piped up with a question.)

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng trong các tình huống ai đó đột nhiên lên tiếng, đặc biệt là để phản đối, thắc mắc hoặc đưa ra ý kiến.

  • Có thể dùng một mình như câu mệnh lệnh: “Pipe up!” = “Nói đi!”, “Lên tiếng đi!”

Ví dụ:

  • No one was talking until Jane piped up with a joke.
    → Không ai nói gì cho đến khi Jane bật ra một câu đùa.

  • He finally piped up and said what everyone was thinking.
    → Cuối cùng anh ấy cũng lên tiếng và nói điều mà ai cũng đang nghĩ.

  • She piped up with a brilliant idea during the meeting.
    → Cô ấy bất ngờ đưa ra một ý tưởng tuyệt vời trong cuộc họp.

  • “That’s not true,” the little boy piped up.
    → “Không đúng đâu,” cậu bé nhỏ bất ngờ lên tiếng.

  • I wish someone would pipe up and defend her.
    → Ước gì có ai đó lên tiếng bảo vệ cô ấy.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pipe up

1. Từ đồng nghĩa

  • Speak up → lên tiếng, nói rõ
    She finally spoke up for herself.
    → Cô ấy cuối cùng cũng tự đứng lên nói ra.

  • Chime in → xen vào, góp lời
    He chimed in with his opinion.
    → Anh ấy xen vào với ý kiến của mình.

2. Từ trái nghĩa

  • Pipe down → im lặng đi
    Pipe down, please!
    → Làm ơn im lặng!

  • Keep quiet → giữ im lặng
    She kept quiet during the argument.
    → Cô ấy giữ im lặng trong suốt cuộc tranh cãi.

1 89 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: