Fob off with là gì? Tất tần tật về fob off with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fob off with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 167 05/03/2025


Fob off with

I. Định nghĩa Fob off with

fob off with: Thuyết phục ai đó chấp nhận vài thứ chất lượng kém hơn họ muốn

Fob off with 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Fob: Một từ có nguồn gốc từ "lừa dối".

Off: Thường thể hiện hành động chuyển đi hoặc từ chối.

With: Giới từ chỉ việc từ chối ai đó bằng một thứ gì đó (thường là một món quà hoặc lý do).

Fob off with có nghĩa là từ chối ai đó hoặc làm cho họ hài lòng bằng cách đưa ra một thứ gì đó không thực sự đáng giá, không phải là những gì họ yêu cầu, hoặc không phải là giải pháp thật sự cho vấn đề của họ / Thuyết phục ai đó chấp nhận vài thứ chất lượng kém hơn họ muốn

Ví dụ:

He fobbed her off with some fake gold. (Anh ta thuyết phục chúng tôi mua vàng giả.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fob off with

1. Cấu trúc

Fob somebody off with something: Đưa ra thứ gì đó để từ chối hoặc lừa dối ai đó, thay vì cung cấp điều họ thực sự muốn hoặc cần.

2. Cách sử dụng

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh tiêu cực, khi ai đó cố tình không đưa ra một giải pháp đúng đắn và thay vào đó đưa ra một thứ không đáng giá để tránh phải làm điều gì đó.

Ví dụ:

She tried to fob me off with a cheap excuse.
(Cô ấy cố gắng lừa tôi bằng một lý do rẻ tiền.)

He fobbed the customer off with a small discount instead of solving the issue.
(Anh ta từ chối khách hàng bằng một khoản giảm giá nhỏ thay vì giải quyết vấn đề.)

Don’t fob me off with that answer; I need a real solution!
(Đừng lừa tôi bằng câu trả lời đó; tôi cần một giải pháp thực sự!)

The manager fobbed us off with promises of a better work environment, but nothing changed.
(Quản lý từ chối chúng tôi bằng lời hứa về môi trường làm việc tốt hơn, nhưng chẳng có gì thay đổi.)

She fobbed him off with a gift instead of apologizing properly.
(Cô ấy từ chối anh ta bằng một món quà thay vì xin lỗi một cách đúng đắn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fob off with

1. Từ đồng nghĩa

Deceive with: Lừa dối bằng cách đưa ra thứ gì đó không có giá trị.

Trick with: Lừa gạt bằng thứ gì đó không đáng giá.

Cheat with: Lừa đảo bằng cách đưa ra một thứ không đáng tin.

2. Từ trái nghĩa

Honest: Trung thực.

Address: Giải quyết.

Provide: Cung cấp, đưa ra thứ thực sự cần thiết.

1 167 05/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: