Order out là gì? Tất tần tật về Order out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Order out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 118 28/03/2025


Order out

I. Định nghĩa Order out

Order out: Trục xuất ai đó

Order out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Order: Động từ có nghĩa là "đặt hàng" hoặc "yêu cầu."

  • Out: Giới từ chỉ việc rời khỏi một không gian hoặc di chuyển đến nơi khác. Trong trường hợp này, "out" chỉ hành động lấy đồ ra ngoài (mang đi, không giao tận nơi).

Order out là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là trục xuất ai đó hoặc yêu cầu món ăn hoặc hàng hóa được mang đi từ nhà hàng hoặc địa điểm cung cấp dịch vụ, thay vì giao tận nơi. Điều này có nghĩa là bạn đặt đồ ăn và tự đến lấy hoặc mang đi.

Ví dụ:

They ORDERED us OUT of the meeting. Họ trục xuất chúng tôi ra khỏi buổi họp.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Order out

1. Cấu trúc

*) Đặt đồ ăn và tự đến lấy hoặc mang đi.

Subject + order out + object (thường là món ăn, đồ uống).

*) Trục xuất ai đó

Subject + order out + người hoặc nhóm người + object + (by + authority)

2. Cách sử dụng

Thường dùng trong các tình huống khi bạn muốn lấy đồ ăn mang đi thay vì ăn tại chỗ hoặc giao tận nơi, hoặc muốn trục xuất ai đó

Ví dụ:

The judge ordered the defendant out of the courtroom.

(Thẩm phán đã ra lệnh trục xuất bị cáo khỏi phòng xử án.)

The principal ordered the student out of the school for misbehavior.

(Hiệu trưởng đã ra lệnh trục xuất học sinh khỏi trường vì hành vi xấu.)

The government has ordered the protesters out of the area.

(Chính phủ đã ra lệnh yêu cầu những người biểu tình rời khỏi khu vực.)

Let’s order out tonight and pick it up on the way home.

Hãy gọi đồ ăn mang đi tối nay và lấy trên đường về nhà.

She ordered out some Chinese food for dinner.

Cô ấy đã gọi đồ ăn Trung Quốc mang đi cho bữa tối.

Do you want to order out some pizza for the game tonight?

Bạn có muốn gọi pizza mang đi cho trận đấu tối nay không?

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Order out

1. Từ đồng nghĩa

Takeout (mang đi, mang về): Cụm từ này được dùng để chỉ đồ ăn bạn gọi và mang đi từ nhà hàng thay vì ăn tại chỗ.

We ordered takeout from the Italian restaurant.
(Chúng tôi đã gọi đồ ăn mang đi từ nhà hàng Ý.)

Carry-out (mang đi, mang về): Đây là một từ khác đồng nghĩa với "takeout" và được sử dụng phổ biến ở một số khu vực.

I’ll grab some carry-out on my way home.
(Tôi sẽ lấy đồ ăn mang đi trên đường về nhà.)

2. Từ trái nghĩa

Dine in (ăn tại chỗ): Ngược lại với "order out," khi bạn ăn trực tiếp tại nhà hàng hoặc địa điểm cung cấp dịch vụ.

We decided to dine in at the new café.
(Chúng tôi quyết định ăn tại quán cà phê mới.)

Eat in (ăn tại nhà): Được dùng khi bạn ăn tại nhà, không mang đi.

I prefer to eat in rather than order out.
(Tôi thích ăn tại nhà hơn là gọi đồ mang đi.)

1 118 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: