Wade through là gì? Tất tần tật về Wade through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wade through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 89 02/04/2025


Wade through

I. Định nghĩa Wade through

Wade through: Đi đến tận cùng của cái gì dù khó khăn

Wade through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Wade (động từ): "Wade" có nghĩa là đi chậm qua nước hoặc lội qua một khu vực có nước nông.

  • Through (giới từ): Chỉ sự di chuyển qua một không gian, một vật thể, hoặc một tình huống từ đầu đến cuối.

Wade through: Tham gia vào một nhiệm vụ hoặc quá trình khó khăn, mất nhiều thời gian, hoặc đầy thử thách, thường là liên quan đến việc xử lý một lượng lớn thông tin, tài liệu hoặc công việc khó khăn.

Ví dụ:

It took me ages to WADE THROUGH the book. Tôi phải mất khá lâu mới đọc hết được quyển sách.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wade through

1. Cấu trúc

Wade through + [danh từ chỉ công việc, tài liệu, thông tin, hoặc tình huống khó khăn]

2. Cách sử dụng

Wade through được dùng khi nói về việc làm việc hoặc xử lý một lượng lớn, phức tạp, hoặc khó khăn của một thứ gì đó. Nó gợi lên hình ảnh của việc lội qua nước nông một cách chậm chạp và mệt mỏi.

Ví dụ:

  • He had to wade through a pile of documents before he could start the report.
    (Anh ấy phải xử lý một đống tài liệu trước khi có thể bắt đầu báo cáo.)

  • She spent the whole afternoon wading through emails.
    (Cô ấy đã dành cả buổi chiều để xử lý email.)

  • I’m still wading through the information from the meeting.
    (Tôi vẫn đang xử lý thông tin từ cuộc họp.)

  • The team had to wade through a mountain of data to find the answer.
    (Nhóm đã phải xử lý một đống dữ liệu khổng lồ để tìm ra câu trả lời.)

  • It took him weeks to wade through all the paperwork for the project.
    (Anh ấy đã mất vài tuần để xử lý tất cả giấy tờ cho dự án.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wade through

1. Từ đồng nghĩa

  • Plough through: Xử lý một lượng lớn công việc hoặc thông tin một cách chậm chạp nhưng chắc chắn.

Ví dụ: She had to plough through hundreds of pages to finish the report.

(Cô ấy phải xử lý hàng trăm trang để hoàn thành báo cáo.)

  • Sift through: Xử lý hoặc phân loại một lượng lớn thông tin hoặc vật liệu.

Ví dụ: He sifted through the documents to find the important details.

(Anh ấy đã phân loại các tài liệu để tìm những chi tiết quan trọng.)

  • Tackle: Đối mặt và xử lý một công việc hoặc nhiệm vụ khó khăn.

Ví dụ: We need to tackle these issues before the deadline.

(Chúng ta cần giải quyết những vấn đề này trước hạn chót.)

2. Từ trái nghĩa

  • Skip: Bỏ qua hoặc không làm một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó.

Ví dụ: I decided to skip the tedious task and focus on more important work.

(Tôi quyết định bỏ qua công việc tẻ nhạt và tập trung vào công việc quan trọng hơn.)

  • Avoid: Tránh né, không đối mặt với một nhiệm vụ hoặc tình huống.

Ví dụ: He avoided dealing with the pile of paperwork.

(Anh ấy đã tránh né việc xử lý đống giấy tờ.)

  • Breeze through: Làm gì đó một cách dễ dàng, không gặp khó khăn.

Ví dụ: She breezed through the exam without any issues.

(Cô ấy đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng mà không gặp vấn đề gì.)

1 89 02/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: