Patch together là gì? Tất tần tật về Patch together

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Patch together từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 66 18/04/2025


Patch together

I. Định nghĩa Patch together

Patch together: Tạo ra hoặc lắp ráp một cái gì đó nhanh chóng mà không có kế hoạch nhiều

Patch together là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: patch (vá, nối lại, sửa tạm)

  • Trạng từ/phó từ: together (cùng nhau, ghép lại)

Patch together có 2 nghĩa chính:

  • Ghép tạm cái gì đó để nó hoạt động (dù không hoàn hảo)
    → Dùng cho đồ vật, hệ thống, kế hoạch, phần mềm...

  • Tạo ra điều gì đó bằng cách kết hợp các phần không hoàn chỉnh / rời rạc
    → Dùng cho câu chuyện, thông tin, lý do...

Ví dụ:

They PATCHED TOGETHER a coalition after the election. Họ tạo ra một liên minh sau cuộc bầu cử.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Patch together

1. Cấu trúc

  • patch together + something
    → sửa tạm, ghép lại một cái gì đó

  • Có thể dùng ở dạng bị động: was patched together, has been patched together...

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi bạn sửa chữa nhanh chóng hoặc tạm thời một cái gì đó (máy móc, hệ thống...)

  • Hoặc khi bạn tạo ra một kế hoạch, câu chuyện, thông tin... từ những phần nhỏ hoặc chưa đầy đủ
    → Thường mang nghĩa tạm bợ, không hoàn hảo

Ví dụ:

  • They patched together an old computer using spare parts.
    → Họ ráp tạm một cái máy tính cũ bằng các linh kiện dư thừa.

  • The plan was quickly patched together before the meeting.
    → Kế hoạch được ghép vội trước cuộc họp.

  • He tried to patch together a story to explain why he was late.
    → Anh ta cố bịa tạm một câu chuyện để giải thích vì sao mình đến muộn.

  • Rescuers patched together a shelter from broken wood and plastic.
    → Đội cứu hộ dựng tạm một nơi trú ẩn từ gỗ và nhựa vỡ.

  • We managed to patch together a basic version of the software.
    → Chúng tôi cố gắng tạo ra một bản phần mềm cơ bản bằng cách ghép tạm.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Patch together

1. Từ đồng nghĩa

  • cobble together → ghép tạm, lắp vội
    He cobbled together an outfit for the party.
    → Anh ta ghép vội một bộ đồ cho bữa tiệc.

  • throw together → làm nhanh, làm tạm
    They threw together a quick dinner.
    → Họ nấu vội một bữa tối.

  • assemble → lắp ráp
    The team assembled the parts into a machine.
    → Nhóm đã lắp các bộ phận thành một cái máy.

2. Từ trái nghĩa

  • break apart / take apart → tháo rời, làm hỏng
    He took the radio apart to fix it but couldn’t put it back together.
    → Anh ta tháo cái radio ra để sửa nhưng không lắp lại được.

  • destroy → phá hủy
    The storm destroyed everything they had patched together.
    → Cơn bão phá hủy mọi thứ họ đã lắp tạm.

  • disorganize → làm rối tung
    The rushed changes disorganized the whole project.
    → Những thay đổi vội vàng làm rối tung cả dự án.

1 66 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: